Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-3

Alex Palmer7.2
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.9
2-Darnell Furlong
Kyle Bartley6.0
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.8
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles7.9 81'
4-Callum Styles
Jayson Molumby6.9
8-Jayson Molumby
Ousmane·Diakite6.6
17-Ousmane·Diakite
Tom Fellows6.0 46'
31-Tom Fellows
Karlan Grant6.3 74'
18-Karlan Grant
Michael Johnston6.2 61'
22-Michael Johnston
Josh Maja9.1 74'
9-Josh Maja
Freddie Woodman5.8
1-Freddie Woodman
Jordan Storey6.8
14-Jordan Storey
Jack Whatmough6.8
5-Jack Whatmough
Liam Lindsay6.7
6-Liam Lindsay
Josh Bowler6.2 46'
40-Josh Bowler
Alistair McCann6.5 63'
8-Alistair McCann
Stefán Teitur Thórdarson6.6 46'
22-Stefán Teitur Thórdarson
Kaine Hayden6.8
29-Kaine Hayden
Frokjaer-Jensen, Mads6.1 84'
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Emil Riis Jakobsen6.3
9-Emil Riis Jakobsen
Sam Greenwood6.1 63'
20-Sam Greenwood

Thay người

81'

Callum Styles

24-Gianluca Frabotta

4-Callum Styles

74'

Karlan Grant

44-Devante Cole

18-Karlan Grant

74'

Josh Maja

20-Uros Racic

9-Josh Maja

61'

Michael Johnston

11-Grady Diangana

22-Michael Johnston

46'

Tom Fellows

7-Jed Wallace

31-Tom Fellows

84'

Frokjaer-Jensen, Mads

7-Will Keane

10-Frokjaer-Jensen, Mads

63'

Alistair McCann

18-Ryan Ledson

8-Alistair McCann

63'

Sam Greenwood

28-Milutin Osmajić

20-Sam Greenwood

46'

Josh Bowler

25-Duane Holmes

40-Josh Bowler

46'

Stefán Teitur Thórdarson

4-Benjamin Whiteman

22-Stefán Teitur Thórdarson

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
7.2

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.9

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.0

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.8

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
7.9

4-Callum Styles

81'

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.9

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.6

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Tom Fellows
6.0

31-Tom Fellows

46'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.3

18-Karlan Grant

74'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.2

22-Michael Johnston

61'

Tiền vệ

Josh Maja
9.1

9-Josh Maja

74'

Tiền đạo

Freddie Woodman
5.8

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Jordan Storey
6.8

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Jack Whatmough
6.8

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.7

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Josh Bowler
6.2

40-Josh Bowler

46'

Tiền vệ

Alistair McCann
6.5

8-Alistair McCann

63'

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.6

22-Stefán Teitur Thórdarson

46'

Tiền vệ

Kaine Hayden
6.8

29-Kaine Hayden

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.1

10-Frokjaer-Jensen, Mads

84'

Tiền đạo

Emil Riis Jakobsen
6.3

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Sam Greenwood
6.1

20-Sam Greenwood

63'

Tiền đạo

Dự bị

Jed Wallace
5.5

7-Jed Wallace

46'

Tiền vệ

John Swift

10-John Swift

Tiền vệ

Grady Diangana
6.1

11-Grady Diangana

61'

Tiền vệ

Uros Racic
6.6

20-Uros Racic

74'

Tiền vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta
6.1

24-Gianluca Frabotta

81'

Hậu vệ

H. Whitwell

34-H. Whitwell

Tiền vệ

Oliver Bostock

37-Oliver Bostock

Tiền vệ

Devante Cole
6.5

44-Devante Cole

74'

Tiền đạo

Benjamin Whiteman
6.6

4-Benjamin Whiteman

46'

Tiền vệ

Will Keane
6.8

7-Will Keane

84'

Tiền đạo

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Ryan Ledson
7.8

18-Ryan Ledson

63'

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Duane Holmes
6.9

25-Duane Holmes

46'

Tiền vệ

Patrick Bauer

26-Patrick Bauer

Hậu vệ

Milutin Osmajić
6.5

28-Milutin Osmajić

63'

Tiền đạo

Kitt Edward·Nelson

34-Kitt Edward·Nelson

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn