Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Alex Palmer6.7
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.8
2-Darnell Furlong
Kyle Bartley6.7
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem7.8
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles6.8 82'
4-Callum Styles
Tom Fellows8.4
31-Tom Fellows
Jayson Molumby6.5
8-Jayson Molumby
Alex Mowatt7.7 73'
27-Alex Mowatt
Michael Johnston5.1 87'
22-Michael Johnston
Josh Maja6.3 86'
9-Josh Maja
Karlan Grant5.5
18-Karlan Grant
Michael Cooper5.9
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.3
2-Alfie Gilchrist
Femi Seriki6.8 86'
38-Femi Seriki
Jack Robinson6.2
19-Jack Robinson
Harrison Burrows6.8
14-Harrison Burrows
Vinicius6.7
21-Vinicius
Sydie Peck6.3
42-Sydie Peck
Jesurun Rak-Sakyi6.0 75'
11-Jesurun Rak-Sakyi
Callum O'Hare7.7 86'
10-Callum O'Hare
Gustavo Hamer6.6
8-Gustavo Hamer
Tyrese Campbell8.7 57'
23-Tyrese Campbell

Thay người

87'

Michael Johnston

44-Devante Cole

22-Michael Johnston

86'

Josh Maja

10-John Swift

9-Josh Maja

82'

Callum Styles

3-Mason Holgate

4-Callum Styles

73'

Alex Mowatt

20-Uros Racic

27-Alex Mowatt

86'

Femi Seriki

16-Jamie Shackleton

38-Femi Seriki

86'

Callum O'Hare

33-Rhys Norrington Davies

10-Callum O'Hare

75'

Jesurun Rak-Sakyi

7-Rhian Brewster

11-Jesurun Rak-Sakyi

57'

Tyrese Campbell

39-Ryan One

23-Tyrese Campbell

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
6.7

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.8

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.7

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
7.8

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
6.8

4-Callum Styles

82'

Hậu vệ

Tom Fellows
8.4

31-Tom Fellows

Tiền vệ

Jayson Molumby
6.5

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Alex Mowatt
7.7

27-Alex Mowatt

73'

Tiền vệ

Michael Johnston
5.1

22-Michael Johnston

87'

Tiền vệ

Josh Maja
6.3

9-Josh Maja

86'

Tiền đạo

Karlan Grant
5.5

18-Karlan Grant

Tiền đạo

Michael Cooper
5.9

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.3

2-Alfie Gilchrist

Hậu vệ

Femi Seriki
6.8

38-Femi Seriki

86'

Hậu vệ

Jack Robinson
6.2

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Harrison Burrows
6.8

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Vinicius
6.7

21-Vinicius

Tiền vệ

Sydie Peck
6.3

42-Sydie Peck

Tiền vệ

Jesurun Rak-Sakyi
6.0

11-Jesurun Rak-Sakyi

75'

Tiền vệ

Callum O'Hare
7.7

10-Callum O'Hare

86'

Tiền vệ

Gustavo Hamer
6.6

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Tyrese Campbell
8.7

23-Tyrese Campbell

57'

Tiền đạo

Dự bị

Mason Holgate
6.7

3-Mason Holgate

82'

Hậu vệ

Jed Wallace

7-Jed Wallace

Tiền vệ

John Swift
6.6

10-John Swift

86'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin

19-Lewis Dobbin

Tiền đạo

Uros Racic
6.2

20-Uros Racic

73'

Tiền vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

Devante Cole
5.9

44-Devante Cole

87'

Tiền đạo

Sam McCallum

3-Sam McCallum

Hậu vệ

Rhian Brewster
6.5

7-Rhian Brewster

75'

Tiền đạo

Jamie Shackleton
6.2

16-Jamie Shackleton

86'

Hậu vệ

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Tom Davies

22-Tom Davies

Tiền vệ

Jamal Baptiste

26-Jamal Baptiste

Tiền vệ

Rhys Norrington Davies
6.5

33-Rhys Norrington Davies

86'

Hậu vệ

Andre Brooks

35-Andre Brooks

Tiền vệ

Ryan One
6.0

39-Ryan One

57'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn