Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Alex Palmer6.7
1-Alex Palmer
Darnell Furlong7.6
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi7.1
6-Semi Ajayi
Kyle Bartley7.6
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.4 82'
14-Torbjörn Heggem
Jayson Molumby8.5 66'
8-Jayson Molumby
Alex Mowatt7.1
27-Alex Mowatt
T. Fellows6.8 74'
31-T. Fellows
John Swift6.0
10-John Swift
Karlan Grant7.1 82'
18-Karlan Grant
Josh Maja6.3 74'
9-Josh Maja
Lawrence Vigouroux7.2
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.5
2-Josh Key
Ben Cabango5.7
5-Ben Cabango
Harry Darling6.3
6-Harry Darling
Josh Tymon5.5
14-Josh Tymon
Goncalo Franco5.6
17-Goncalo Franco
Matt Grimes6.8
8-Matt Grimes
Ronald Pereira Martins5.6
35-Ronald Pereira Martins
Oliver Cooper6.0
31-Oliver Cooper
Eom Ji-Sung6.1 73'
10-Eom Ji-Sung
Zan Vipotnik6.1 62'
9-Zan Vipotnik

Thay người

82'

Torbjörn Heggem

24-Gianluca Frabotta

14-Torbjörn Heggem

82'

Karlan Grant

4-Callum Styles

18-Karlan Grant

74'

T. Fellows

7-Jed Wallace

31-T. Fellows

74'

Josh Maja

19-Lewis Dobbin

9-Josh Maja

66'

Jayson Molumby

20-Uros Racic

8-Jayson Molumby

73'

Eom Ji-Sung

25-Myles Peart-Harris

10-Eom Ji-Sung

62'

Zan Vipotnik

19-Florian Bianchini

9-Zan Vipotnik

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
6.7

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
7.6

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
7.1

6-Semi Ajayi

Hậu vệ

Kyle Bartley
7.6

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.4

14-Torbjörn Heggem

82'

Hậu vệ

Jayson Molumby
8.5

8-Jayson Molumby

66'

Tiền vệ

Alex Mowatt
7.1

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

T. Fellows
6.8

31-T. Fellows

74'

Tiền vệ

John Swift
6.0

10-John Swift

Tiền vệ

Karlan Grant
7.1

18-Karlan Grant

82'

Tiền vệ

Josh Maja
6.3

9-Josh Maja

74'

Tiền đạo

Lawrence Vigouroux
7.2

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.5

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
5.7

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
6.3

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
5.5

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Goncalo Franco
5.6

17-Goncalo Franco

Tiền vệ

Matt Grimes
6.8

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
5.6

35-Ronald Pereira Martins

Tiền vệ

Oliver Cooper
6.0

31-Oliver Cooper

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.1

10-Eom Ji-Sung

73'

Tiền vệ

Zan Vipotnik
6.1

9-Zan Vipotnik

62'

Tiền đạo

Dự bị

Callum Styles
6.6

4-Callum Styles

82'

Tiền vệ

Jed Wallace
6.7

7-Jed Wallace

74'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.7

19-Lewis Dobbin

74'

Tiền đạo

Uros Racic
6.0

20-Uros Racic

66'

Tiền vệ

Paddy McNair

21-Paddy McNair

Hậu vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta
6.0

24-Gianluca Frabotta

82'

Hậu vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

Kristian Pedersen

3-Kristian Pedersen

Hậu vệ

Jay Fulton

4-Jay Fulton

Tiền vệ

Joe Allen

7-Joe Allen

Tiền vệ

Florian Bianchini
6.7

19-Florian Bianchini

62'

Tiền vệ

Myles Peart-Harris
6.8

25-Myles Peart-Harris

73'

Tiền vệ

Kyle Naughton

26-Kyle Naughton

Hậu vệ

Nelson Abbey

32-Nelson Abbey

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Luke Williams

Luke Williams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn