3-4-3West Ham U21 3-4-3

3-4-3 Sunderland U213-4-3

Finley herrick7.1
1-Finley herrick
airidas golambeckis
5-airidas golambeckis
luizao 46'
6-luizao
Ezra mayers6.8
3-Ezra mayers
junior robinson
2-junior robinson
Preston fearon 82'
4-Preston fearon
Tyron akpata
8-Tyron akpata
emeka adeile
11-emeka adeile
Battrum ryan
7-Battrum ryan
kamarai swyer simon
10-kamarai swyer simon
Joshua ajala 72'
9-Joshua ajala
kelechi chibueze6.3
1-kelechi chibueze
luke bell6.4
5-luke bell
Joe Anderson
6-Joe Anderson
Oliver bainbridge
3-Oliver bainbridge
thomas lavery
2-thomas lavery
jaydon jones
8-jaydon jones
Ben Middlemas7.1
4-Ben Middlemas
jenson jones
11-jenson jones
Rhys·Walsh 82'
7-Rhys·Walsh
Abdoullah Ba6.6 46'
9-Abdoullah Ba
jack whittaker 84'
10-jack whittaker

Thay người

82'

Preston fearon

4-Preston fearon

 

Regan Clayton

16-Regan Clayton

 

72'

Joshua ajala

9-Joshua ajala

Tiền đạo

Michael Morgan

15-Michael Morgan

Tiền đạo

46'

luizao

6-luizao

Hậu vệ

Sean tarima

12-Sean tarima

Hậu vệ

84'

jack whittaker

10-jack whittaker

Tiền vệ

joe neild

16-joe neild

Tiền vệ

82'

Rhys·Walsh

7-Rhys·Walsh

Tiền đạo

aaron chung

15-aaron chung

Tiền vệ

46'

Abdoullah Ba

9-Abdoullah Ba

Tiền vệ

finn geragusian

14-finn geragusian

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Finley herrick
7.1

1-Finley herrick

Thủ môn

airidas golambeckis

5-airidas golambeckis

Hậu vệ

luizao

6-luizao

46'

Hậu vệ

Ezra mayers
6.8

3-Ezra mayers

Hậu vệ

junior robinson

2-junior robinson

Hậu vệ

Preston fearon

4-Preston fearon

82'

 

Tyron akpata

8-Tyron akpata

Tiền vệ

emeka adeile

11-emeka adeile

Tiền đạo

Battrum ryan

7-Battrum ryan

Hậu vệ

kamarai swyer simon

10-kamarai swyer simon

Tiền vệ

Joshua ajala

9-Joshua ajala

72'

Tiền đạo

kelechi chibueze
6.3

1-kelechi chibueze

Thủ môn

luke bell
6.4

5-luke bell

Hậu vệ

Joe Anderson

6-Joe Anderson

Hậu vệ

Oliver bainbridge

3-Oliver bainbridge

Tiền vệ

thomas lavery

2-thomas lavery

Tiền vệ

jaydon jones

8-jaydon jones

Tiền vệ

Ben Middlemas
7.1

4-Ben Middlemas

Tiền vệ

jenson jones

11-jenson jones

Hậu vệ

Rhys·Walsh

7-Rhys·Walsh

82'

Tiền đạo

Abdoullah Ba
6.6

9-Abdoullah Ba

46'

Tiền vệ

jack whittaker

10-jack whittaker

84'

Tiền vệ

Dự bị

Sean tarima

12-Sean tarima

46'

Hậu vệ

Mason terry

13-Mason terry

Thủ môn

Daniel rigge

14-Daniel rigge

Tiền vệ

Michael Morgan

15-Michael Morgan

72'

Tiền đạo

Regan Clayton
6.7

16-Regan Clayton

82'

 

finlay holcroft

12-finlay holcroft

Tiền vệ

dan cameron

13-dan cameron

Thủ môn

finn geragusian

14-finn geragusian

46'

Tiền đạo

aaron chung

15-aaron chung

82'

Tiền vệ

joe neild

16-joe neild

84'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Steve Potts

Steve Potts

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra