Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 5-4-1

Kinga Szemik5.9
1-Kinga Szemik
Anouk Denton7.6
18-Anouk Denton
Amber Tysiak6.5
5-Amber Tysiak
Shelina Zadorsky6.7
14-Shelina Zadorsky
Kirsty Smith7.6
2-Kirsty Smith
Seraina Piubel8.4
77-Seraina Piubel
O. Siren5.7
4-O. Siren
Katrina Gorry7.5
22-Katrina Gorry
Viviane Asseyi8.3
20-Viviane Asseyi
Manuela Paví Sepúlveda8.2 69'
11-Manuela Paví Sepúlveda
Riko Ueki6.8
9-Riko Ueki
shae yanez5.3
30-shae yanez
Indiah-Paige Riley6.6 62'
20-Indiah-Paige Riley
Hayley Nolan6.5 75'
15-Hayley Nolan
A. Everett5.8
6-A. Everett
Katrine Veje6.8
2-Katrine Veje
Lily Woodham6.7
23-Lily Woodham
Lexi Potter6.3
17-Lexi Potter
My Cato6.2
5-My Cato
Annabel Blanchard6.0
10-Annabel Blanchard
Mille Gejl Jensen7.8 81'
22-Mille Gejl Jensen
Katie Stengel6.6
28-Katie Stengel

Thay người

69'

Manuela Paví Sepúlveda

12-Emma Harries

11-Manuela Paví Sepúlveda

81'

Mille Gejl Jensen

12-Poppy Pritchard

22-Mille Gejl Jensen

75'

Hayley Nolan

8-M. Sharpe

15-Hayley Nolan

62'

Indiah-Paige Riley

11-Ashleigh Weerden

20-Indiah-Paige Riley

Đội hình xuất phát

Kinga Szemik
5.9

1-Kinga Szemik

Thủ môn

Anouk Denton
7.6

18-Anouk Denton

Hậu vệ

Amber Tysiak
6.5

5-Amber Tysiak

Hậu vệ

Shelina Zadorsky
6.7

14-Shelina Zadorsky

Hậu vệ

Kirsty Smith
7.6

2-Kirsty Smith

Hậu vệ

Seraina Piubel
8.4

77-Seraina Piubel

Tiền vệ

O. Siren
5.7

4-O. Siren

Tiền vệ

Katrina Gorry
7.5

22-Katrina Gorry

Tiền vệ

Viviane Asseyi
8.3

20-Viviane Asseyi

Tiền vệ

Manuela Paví Sepúlveda
8.2

11-Manuela Paví Sepúlveda

69'

Tiền đạo

Riko Ueki
6.8

9-Riko Ueki

Tiền đạo

shae yanez
5.3

30-shae yanez

Thủ môn

Indiah-Paige Riley
6.6

20-Indiah-Paige Riley

62'

Hậu vệ

Hayley Nolan
6.5

15-Hayley Nolan

75'

Hậu vệ

A. Everett
5.8

6-A. Everett

Hậu vệ

Katrine Veje
6.8

2-Katrine Veje

Hậu vệ

Lily Woodham
6.7

23-Lily Woodham

Hậu vệ

Lexi Potter
6.3

17-Lexi Potter

Tiền vệ

My Cato
6.2

5-My Cato

Tiền vệ

Annabel Blanchard
6.0

10-Annabel Blanchard

Tiền vệ

Mille Gejl Jensen
7.8

22-Mille Gejl Jensen

81'

Tiền vệ

Katie Stengel
6.6

28-Katie Stengel

Tiền đạo

Dự bị

Marika Bergman-Lundin

7-Marika Bergman-Lundin

Tiền vệ

Dagný Brynjarsdóttir

10-Dagný Brynjarsdóttir

Tiền vệ

Emma Harries
6.9

12-Emma Harries

69'

Tiền đạo

Camila Sáez

17-Camila Sáez

Hậu vệ

Shannon Cooke

21-Shannon Cooke

Hậu vệ

Megan Walsh

25-Megan Walsh

Thủ môn

Li Mengwen

26-Li Mengwen

Hậu vệ

H. Houssein

33-H. Houssein

Tiền vệ

Soraya Walsh

36-Soraya Walsh

Tiền vệ

Felicity Gibbons

3-Felicity Gibbons

Hậu vệ

Chloe Arthur

4-Chloe Arthur

Tiền vệ

M. Sharpe
6.8

8-M. Sharpe

75'

Tiền đạo

Ashleigh Weerden
6.7

11-Ashleigh Weerden

62'

Tiền đạo

Poppy Pritchard
6.8

12-Poppy Pritchard

81'

Tiền đạo

Paula Myllyoja

19-Paula Myllyoja

Thủ môn

Abbie Larkin

27-Abbie Larkin

Tiền đạo

Isibeal Atkinson

77-Isibeal Atkinson

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rehanne Skinner

Rehanne Skinner

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn