Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-5-2

Kinga Szemik6.8
1-Kinga Szemik
Shannon Cooke6.9
21-Shannon Cooke
Amber Tysiak6.2
5-Amber Tysiak
Shelina Zadorsky6.7
14-Shelina Zadorsky
Li Mengwen6.0 74'
26-Li Mengwen
Katrina Gorry5.6
22-Katrina Gorry
Dagný Brynjarsdóttir5.8
10-Dagný Brynjarsdóttir
Anouk Denton6.4
18-Anouk Denton
Emma Harries6.3 66'
12-Emma Harries
Riko Ueki8.2
9-Riko Ueki
Viviane Asseyi6.2 90+5'
20-Viviane Asseyi
R. Laws6.1
1-R. Laws
Jenna Clark7.0 79'
17-Jenna Clark
Gemma Bonner6.6
23-Gemma Bonner
J. Matthews6.8
6-J. Matthews
L. Parry6.2 76'
2-L. Parry
Marie Therese·Hobinger6.7
14-Marie Therese·Hobinger
Fuka Nagano6.6
8-Fuka Nagano
Ceri Holland5.9 76'
18-Ceri Holland
T. Hinds5.7
12-T. Hinds
Olivia Smith8.1 76'
11-Olivia Smith
Sophie Haug6.4 76'
10-Sophie Haug

Thay người

90+5'

Viviane Asseyi

7-Marika Bergman-Lundin

20-Viviane Asseyi

74'

Li Mengwen

77-Seraina Piubel

26-Li Mengwen

66'

Emma Harries

11-Manuela Paví Sepúlveda

12-Emma Harries

79'

Jenna Clark

5-Niamh Fahey

17-Jenna Clark

76'

L. Parry

20-Yana Daniels

2-L. Parry

76'

Ceri Holland

15-Sofie Lundgaard

18-Ceri Holland

76'

Olivia Smith

13-M. Enderby

11-Olivia Smith

76'

Sophie Haug

9-L. Kiernan

10-Sophie Haug

Đội hình xuất phát

Kinga Szemik
6.8

1-Kinga Szemik

Thủ môn

Shannon Cooke
6.9

21-Shannon Cooke

Hậu vệ

Amber Tysiak
6.2

5-Amber Tysiak

Hậu vệ

Shelina Zadorsky
6.7

14-Shelina Zadorsky

Hậu vệ

Li Mengwen
6.0

26-Li Mengwen

74'

Tiền vệ

Katrina Gorry
5.6

22-Katrina Gorry

Tiền vệ

Dagný Brynjarsdóttir
5.8

10-Dagný Brynjarsdóttir

Tiền vệ

Anouk Denton
6.4

18-Anouk Denton

Tiền vệ

Emma Harries
6.3

12-Emma Harries

66'

Tiền đạo

Riko Ueki
8.2

9-Riko Ueki

Tiền đạo

Viviane Asseyi
6.2

20-Viviane Asseyi

90+5'

Tiền đạo

R. Laws
6.1

1-R. Laws

Thủ môn

Jenna Clark
7.0

17-Jenna Clark

79'

Hậu vệ

Gemma Bonner
6.6

23-Gemma Bonner

Hậu vệ

J. Matthews
6.8

6-J. Matthews

Hậu vệ

L. Parry
6.2

2-L. Parry

76'

Tiền vệ

Marie Therese·Hobinger
6.7

14-Marie Therese·Hobinger

Tiền vệ

Fuka Nagano
6.6

8-Fuka Nagano

Tiền vệ

Ceri Holland
5.9

18-Ceri Holland

76'

Tiền vệ

T. Hinds
5.7

12-T. Hinds

Tiền vệ

Olivia Smith
8.1

11-Olivia Smith

76'

Tiền đạo

Sophie Haug
6.4

10-Sophie Haug

76'

Tiền đạo

Dự bị

O. Siren

4-O. Siren

Tiền vệ

Marika Bergman-Lundin
6.6

7-Marika Bergman-Lundin

90+5'

Tiền vệ

Manuela Paví Sepúlveda
6.8

11-Manuela Paví Sepúlveda

66'

Tiền đạo

Camila Sáez

17-Camila Sáez

Hậu vệ

Megan Walsh

25-Megan Walsh

Thủ môn

H. Houssein

33-H. Houssein

Tiền vệ

R. Doe

44-R. Doe

Tiền đạo

Seraina Piubel
6.7

77-Seraina Piubel

74'

Tiền vệ

Gemma Evans

3-Gemma Evans

Hậu vệ

Niamh Fahey
6.0

5-Niamh Fahey

79'

Hậu vệ

Cornelia Kapocs

7-Cornelia Kapocs

Tiền đạo

L. Kiernan
6.6

9-L. Kiernan

76'

Tiền đạo

M. Enderby
6.5

13-M. Enderby

76'

Tiền đạo

Sofie Lundgaard
6.1

15-Sofie Lundgaard

76'

Tiền vệ

Yana Daniels
6.7

20-Yana Daniels

76'

Tiền đạo

H. Silcock

34-H. Silcock

Hậu vệ

E. Spencer

47-E. Spencer

Thủ môn

Huấn luyện viên

Rehanne Skinner

Rehanne Skinner

 

Matt Beard

Matt Beard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn