Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-4-2

Jordan Holmes6.2
30-Jordan Holmes
Gabriel Cleur7.1
2-Gabriel Cleur
Jeong Tae-Wook5.3
8-Jeong Tae-Wook
Alex Bonetig6.5
4-Alex Bonetig
Anthony Pantazopolous6.8 62'
22-Anthony Pantazopolous
Nicolas Milanovic8.9 76'
14-Nicolas Milanovic
D. Scicluna6.2 84'
5-D. Scicluna
Joshua Brillante6.3 62'
25-Joshua Brillante
Bozhidar Kraev7.5
23-Bozhidar Kraev
Brandon Borrello6.3
26-Brandon Borrello
Zachary Sapsford7.2 76'
7-Zachary Sapsford
Ryan Scott5.4
1-Ryan Scott
Dane Ingham6.1
14-Dane Ingham
Alexander Susnjar5.9
15-Alexander Susnjar
Mark Natta5.2 78'
33-Mark Natta
Daniel Wilmering6.3 46'
23-Daniel Wilmering
Eli Adams5.9
7-Eli Adams
Kosta Grozos7.8
17-Kosta Grozos
Lachlan Bayliss5.6 78'
37-Lachlan Bayliss
Thomas Aquilina5.5
39-Thomas Aquilina
Ben Gibson6.6 46'
22-Ben Gibson
Wellissol6.5 46'
10-Wellissol

Thay người

84'

D. Scicluna

64-Juan Mata

5-D. Scicluna

76'

Nicolas Milanovic

21-Aydan Johnathan Hammond

14-Nicolas Milanovic

76'

Zachary Sapsford

9-Marcus Antonsson

7-Zachary Sapsford

62'

Anthony Pantazopolous

19-Jack Clisby

22-Anthony Pantazopolous

62'

Joshua Brillante

18-Oscar Priestman

25-Joshua Brillante

78'

Mark Natta

4-Phillip Cancar

33-Mark Natta

78'

Lachlan Bayliss

6-Matthew Scarcella

37-Lachlan Bayliss

46'

Daniel Wilmering

13-Clayton·Taylor

23-Daniel Wilmering

46'

Ben Gibson

19-Callum Timmins

22-Ben Gibson

46'

Wellissol

29-Justin Vidic

10-Wellissol

Đội hình xuất phát

Jordan Holmes
6.2

30-Jordan Holmes

Thủ môn

Gabriel Cleur
7.1

2-Gabriel Cleur

Hậu vệ

Jeong Tae-Wook
5.3

8-Jeong Tae-Wook

Hậu vệ

Alex Bonetig
6.5

4-Alex Bonetig

Hậu vệ

Anthony Pantazopolous
6.8

22-Anthony Pantazopolous

62'

Hậu vệ

Nicolas Milanovic
8.9

14-Nicolas Milanovic

76'

Tiền vệ

D. Scicluna
6.2

5-D. Scicluna

84'

Tiền vệ

Joshua Brillante
6.3

25-Joshua Brillante

62'

Tiền vệ

Bozhidar Kraev
7.5

23-Bozhidar Kraev

Tiền vệ

Brandon Borrello
6.3

26-Brandon Borrello

Tiền đạo

Zachary Sapsford
7.2

7-Zachary Sapsford

76'

Tiền đạo

Ryan Scott
5.4

1-Ryan Scott

Thủ môn

Dane Ingham
6.1

14-Dane Ingham

Hậu vệ

Alexander Susnjar
5.9

15-Alexander Susnjar

Hậu vệ

Mark Natta
5.2

33-Mark Natta

78'

Hậu vệ

Daniel Wilmering
6.3

23-Daniel Wilmering

46'

Hậu vệ

Eli Adams
5.9

7-Eli Adams

Tiền vệ

Kosta Grozos
7.8

17-Kosta Grozos

Tiền vệ

Lachlan Bayliss
5.6

37-Lachlan Bayliss

78'

Tiền vệ

Thomas Aquilina
5.5

39-Thomas Aquilina

Tiền vệ

Ben Gibson
6.6

22-Ben Gibson

46'

Tiền đạo

Wellissol
6.5

10-Wellissol

46'

Tiền đạo

Dự bị

Marcus Antonsson
6.5

9-Marcus Antonsson

76'

Tiền đạo

Ben Holliday

12-Ben Holliday

Hậu vệ

Oscar Priestman
6.2

18-Oscar Priestman

62'

Tiền vệ

Jack Clisby
6.9

19-Jack Clisby

62'

Hậu vệ

Aydan Johnathan Hammond
6.9

21-Aydan Johnathan Hammond

76'

Tiền đạo

Tristan Vidackovic

40-Tristan Vidackovic

Thủ môn

Juan Mata
6.8

64-Juan Mata

84'

Tiền vệ

Phillip Cancar
6.7

4-Phillip Cancar

78'

Hậu vệ

Matthew Scarcella
6.1

6-Matthew Scarcella

78'

Tiền vệ

Clayton·Taylor
6.7

13-Clayton·Taylor

46'

Tiền đạo

Callum Timmins
6.7

19-Callum Timmins

46'

Tiền vệ

Noah James

21-Noah James

Thủ môn

Nathan Grimaldi

27-Nathan Grimaldi

Hậu vệ

Justin Vidic
6.5

29-Justin Vidic

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Alen Stajcic

Alen Stajcic

 

Robert Stanton

Robert Stanton

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn