4-4-2Western Sydney 4-4-2

4-2-3-1 Sydney FC4-2-3-1

Tristan Vidackovic
40-Tristan Vidackovic
Gabriel Cleur6.7 75'
2-Gabriel Cleur
Jeong Tae-Wook6.3
8-Jeong Tae-Wook
Alex Bonetig6.5
4-Alex Bonetig
Jack Clisby5.6
19-Jack Clisby
Nicolas Milanovic5.8
14-Nicolas Milanovic
D. Scicluna 84'
5-D. Scicluna
Joshua Brillante6.0
25-Joshua Brillante
Aydan Johnathan Hammond 62'
21-Aydan Johnathan Hammond
Brandon Borrello5.6 84'
26-Brandon Borrello
Zachary Sapsford5.6 46'
7-Zachary Sapsford
Andrew Redmayne6.5
1-Andrew Redmayne
Rhyan Grant6.9
23-Rhyan Grant
Hayden Matthews
5-Hayden Matthews
Alexandar Popovic6.3
41-Alexandar Popovic
Jordan Courtney-Perkins6.7
4-Jordan Courtney-Perkins
Léo Sena 83'
15-Léo Sena
Anthony Caceres7.4
17-Anthony Caceres
Joe Lolley8.7
10-Joe Lolley
Anas Ouahim6.3 58'
8-Anas Ouahim
Douglas Costa6.7 90'
11-Douglas Costa
Patryk Klimala
9-Patryk Klimala

Thay người

84'

D. Scicluna

5-D. Scicluna

Tiền vệ

Ben Holliday

12-Ben Holliday

Hậu vệ

84'

Brandon Borrello

26-Brandon Borrello

Tiền đạo

Marcus Antonsson

9-Marcus Antonsson

Tiền đạo

75'

Gabriel Cleur

2-Gabriel Cleur

Hậu vệ

Dean Pelekanos

13-Dean Pelekanos

Tiền vệ

62'

Aydan Johnathan Hammond

21-Aydan Johnathan Hammond

Tiền vệ

Juan Mata

64-Juan Mata

Tiền vệ

46'

Zachary Sapsford

7-Zachary Sapsford

Tiền đạo

Bozhidar Kraev

23-Bozhidar Kraev

Tiền vệ

90'

Douglas Costa

11-Douglas Costa

Tiền vệ

Joel King

16-Joel King

Hậu vệ

83'

Léo Sena

15-Léo Sena

Tiền vệ

Max Burgess

22-Max Burgess

Tiền vệ

58'

Anas Ouahim

8-Anas Ouahim

Tiền vệ

Corey Hollman

6-Corey Hollman

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Tristan Vidackovic

40-Tristan Vidackovic

Thủ môn

Gabriel Cleur
6.7

2-Gabriel Cleur

75'

Hậu vệ

Jeong Tae-Wook
6.3

8-Jeong Tae-Wook

Hậu vệ

Alex Bonetig
6.5

4-Alex Bonetig

Hậu vệ

Jack Clisby
5.6

19-Jack Clisby

Hậu vệ

Nicolas Milanovic
5.8

14-Nicolas Milanovic

Tiền vệ

D. Scicluna

5-D. Scicluna

84'

Tiền vệ

Joshua Brillante
6.0

25-Joshua Brillante

Tiền vệ

Aydan Johnathan Hammond

21-Aydan Johnathan Hammond

62'

Tiền vệ

Brandon Borrello
5.6

26-Brandon Borrello

84'

Tiền đạo

Zachary Sapsford
5.6

7-Zachary Sapsford

46'

Tiền đạo

Andrew Redmayne
6.5

1-Andrew Redmayne

Thủ môn

Rhyan Grant
6.9

23-Rhyan Grant

Hậu vệ

Hayden Matthews

5-Hayden Matthews

Hậu vệ

Alexandar Popovic
6.3

41-Alexandar Popovic

Hậu vệ

Jordan Courtney-Perkins
6.7

4-Jordan Courtney-Perkins

Hậu vệ

Léo Sena

15-Léo Sena

83'

Tiền vệ

Anthony Caceres
7.4

17-Anthony Caceres

Tiền vệ

Joe Lolley
8.7

10-Joe Lolley

Tiền vệ

Anas Ouahim
6.3

8-Anas Ouahim

58'

Tiền vệ

Douglas Costa
6.7

11-Douglas Costa

90'

Tiền vệ

Patryk Klimala

9-Patryk Klimala

Tiền đạo

Dự bị

Marcus Antonsson
6.0

9-Marcus Antonsson

84'

Tiền đạo

Ben Holliday

12-Ben Holliday

84'

Hậu vệ

Dean Pelekanos

13-Dean Pelekanos

75'

Tiền vệ

Thomas Beadling

16-Thomas Beadling

Tiền vệ

Bozhidar Kraev
6.2

23-Bozhidar Kraev

46'

Tiền vệ

Jordan Holmes

30-Jordan Holmes

Thủ môn

Juan Mata
6.7

64-Juan Mata

62'

Tiền vệ

Corey Hollman
6.6

6-Corey Hollman

58'

Tiền vệ

Adrian Segecic

7-Adrian Segecic

Tiền vệ

Harrison Devenish-Meares

12-Harrison Devenish-Meares

Thủ môn

Joel King
6.5

16-Joel King

90'

Hậu vệ

Max Burgess
6.1

22-Max Burgess

83'

Tiền vệ

Jaiden Kucharski

25-Jaiden Kucharski

Tiền đạo

Nathan Amanatidis

28-Nathan Amanatidis

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Alen Stajcic

Alen Stajcic

 

Ufuk Talay

Ufuk Talay

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra