4-4-2Western United FC 4-4-2

4-2-3-1 Brisbane Roar4-2-3-1

Matthew Sutton8.2
33-Matthew Sutton
Tate Russell6.1
13-Tate Russell
Tomoki Imai6.2
6-Tomoki Imai
Dylan·Leonard6.5
30-Dylan·Leonard
Charbel Awni Shamoon6.2
29-Charbel Awni Shamoon
Riku Danzaki6.1 46'
77-Riku Danzaki
Rhys Bozinovski6.1 83'
23-Rhys Bozinovski
Angus Thurgate5.5
32-Angus Thurgate
Abel·Walatee6.4 73'
20-Abel·Walatee
Hiroshi Ibusuki5.9
9-Hiroshi Ibusuki
Noah Botic5.7 73'
19-Noah Botic
Macklin Freke6.2
1-Macklin Freke
Harry Van Der Saag6.8 79'
17-Harry Van Der Saag
Lucas Herrington6.1
12-Lucas Herrington
Hosine·Bility5.9
15-Hosine·Bility
Antonee Burke-Gilroy5.1
21-Antonee Burke-Gilroy
Walid Shour5.6 56'
8-Walid Shour
Jay O'Shea7.6
26-Jay O'Shea
Ben Halloran5.9
27-Ben Halloran
Keegan Jelacic6.8 56'
23-Keegan Jelacic
Jacob Brazete6.7 56'
18-Jacob Brazete
Thomas Waddingham5.7 85'
16-Thomas Waddingham

Thay người

83'

Rhys Bozinovski

23-Rhys Bozinovski

Tiền vệ

Jordan Lauton

44-Jordan Lauton

Tiền vệ

73'

Abel·Walatee

20-Abel·Walatee

Tiền vệ

Ramy Najjarine

7-Ramy Najjarine

Tiền đạo

73'

Noah Botic

19-Noah Botic

Tiền đạo

Michael Ruhs

24-Michael Ruhs

Tiền đạo

46'

Riku Danzaki

77-Riku Danzaki

Tiền vệ

Matthew Grimaldi

10-Matthew Grimaldi

Tiền vệ

85'

Thomas Waddingham

16-Thomas Waddingham

Tiền đạo

Rafael Struick

7-Rafael Struick

Tiền đạo

79'

Harry Van Der Saag

17-Harry Van Der Saag

Hậu vệ

Jack Hingert

19-Jack Hingert

Hậu vệ

56'

Walid Shour

8-Walid Shour

Tiền vệ

Louis Zabala

35-Louis Zabala

Tiền vệ

56'

Keegan Jelacic

23-Keegan Jelacic

Tiền vệ

Florin Berenguer

10-Florin Berenguer

Tiền vệ

56'

Jacob Brazete

18-Jacob Brazete

Tiền vệ

Adam Zimarino

43-Adam Zimarino

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Matthew Sutton
8.2

33-Matthew Sutton

Thủ môn

Tate Russell
6.1

13-Tate Russell

Hậu vệ

Tomoki Imai
6.2

6-Tomoki Imai

Hậu vệ

Dylan·Leonard
6.5

30-Dylan·Leonard

Hậu vệ

Charbel Awni Shamoon
6.2

29-Charbel Awni Shamoon

Hậu vệ

Riku Danzaki
6.1

77-Riku Danzaki

46'

Tiền vệ

Rhys Bozinovski
6.1

23-Rhys Bozinovski

83'

Tiền vệ

Angus Thurgate
5.5

32-Angus Thurgate

Tiền vệ

Abel·Walatee
6.4

20-Abel·Walatee

73'

Tiền vệ

Hiroshi Ibusuki
5.9

9-Hiroshi Ibusuki

Tiền đạo

Noah Botic
5.7

19-Noah Botic

73'

Tiền đạo

Macklin Freke
6.2

1-Macklin Freke

Thủ môn

Harry Van Der Saag
6.8

17-Harry Van Der Saag

79'

Hậu vệ

Lucas Herrington
6.1

12-Lucas Herrington

Hậu vệ

Hosine·Bility
5.9

15-Hosine·Bility

Hậu vệ

Antonee Burke-Gilroy
5.1

21-Antonee Burke-Gilroy

Hậu vệ

Walid Shour
5.6

8-Walid Shour

56'

Tiền vệ

Jay O'Shea
7.6

26-Jay O'Shea

Tiền vệ

Ben Halloran
5.9

27-Ben Halloran

Tiền vệ

Keegan Jelacic
6.8

23-Keegan Jelacic

56'

Tiền vệ

Jacob Brazete
6.7

18-Jacob Brazete

56'

Tiền vệ

Thomas Waddingham
5.7

16-Thomas Waddingham

85'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Heward-Belle

1-Tom Heward-Belle

Thủ môn

Ramy Najjarine
6.1

7-Ramy Najjarine

73'

Tiền đạo

Matthew Grimaldi
6.5

10-Matthew Grimaldi

46'

Tiền vệ

Jake Najdovski

14-Jake Najdovski

Tiền đạo

Kane Vidmar

22-Kane Vidmar

Hậu vệ

Michael Ruhs
6.7

24-Michael Ruhs

73'

Tiền đạo

Jordan Lauton
6.9

44-Jordan Lauton

83'

Tiền vệ

Scott Neville

2-Scott Neville

Hậu vệ

Rafael Struick
6.8

7-Rafael Struick

85'

Tiền đạo

Florin Berenguer
6.2

10-Florin Berenguer

56'

Tiền vệ

Jack Hingert
6.7

19-Jack Hingert

79'

Hậu vệ

Matt Acton

29-Matt Acton

Thủ môn

Louis Zabala
6.2

35-Louis Zabala

56'

Tiền vệ

Adam Zimarino
6.7

43-Adam Zimarino

56'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Aloisi

John Aloisi

 

Ruben Zadkovich

Ruben Zadkovich

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra