4-4-2Western United FC 4-4-2

4-4-1-1 Western Sydney4-4-1-1

Matthew Sutton6.8
33-Matthew Sutton
Tate Russell6.4
13-Tate Russell
Tomoki Imai6.8
6-Tomoki Imai
Dylan·Leonard5.6
30-Dylan·Leonard
Charbel Awni Shamoon6.0
29-Charbel Awni Shamoon
Riku Danzaki6.0 77'
77-Riku Danzaki
Sebastian Pasquali6.1 59'
21-Sebastian Pasquali
Angus Thurgate7.0
32-Angus Thurgate
Matthew Grimaldi6.3
10-Matthew Grimaldi
Hiroshi Ibusuki8.4
9-Hiroshi Ibusuki
Oliver Lavale6.8 59'
5-Oliver Lavale
Tristan Vidackovic6.6
40-Tristan Vidackovic
Gabriel Cleur6.8
2-Gabriel Cleur
Jeong Tae-Wook5.9
8-Jeong Tae-Wook
Alex Bonetig7.0
4-Alex Bonetig
Jack Clisby6.7
19-Jack Clisby
Nicolas Milanovic6.1 85'
14-Nicolas Milanovic
Joshua Brillante6.2
25-Joshua Brillante
Oscar Priestman7.6 68'
18-Oscar Priestman
Bozhidar Kraev6.4 62'
23-Bozhidar Kraev
Juan Mata6.8 62'
64-Juan Mata
Brandon Borrello8.3 85'
26-Brandon Borrello

Thay người

77'

Riku Danzaki

77-Riku Danzaki

Tiền vệ

Abel·Walatee

20-Abel·Walatee

Tiền đạo

59'

Sebastian Pasquali

21-Sebastian Pasquali

Tiền vệ

Rhys Bozinovski

23-Rhys Bozinovski

Tiền vệ

59'

Oliver Lavale

5-Oliver Lavale

Tiền đạo

Noah Botic

19-Noah Botic

Tiền đạo

85'

Nicolas Milanovic

14-Nicolas Milanovic

Tiền vệ

Ben Holliday

12-Ben Holliday

Hậu vệ

85'

Brandon Borrello

26-Brandon Borrello

Tiền đạo

Aidan Simmons

31-Aidan Simmons

Hậu vệ

68'

Oscar Priestman

18-Oscar Priestman

Tiền vệ

D. Scicluna

5-D. Scicluna

Tiền vệ

62'

Bozhidar Kraev

23-Bozhidar Kraev

Tiền vệ

Marcus Antonsson

9-Marcus Antonsson

Tiền đạo

62'

Juan Mata

64-Juan Mata

Tiền vệ

Aydan Johnathan Hammond

21-Aydan Johnathan Hammond

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Matthew Sutton
6.8

33-Matthew Sutton

Thủ môn

Tate Russell
6.4

13-Tate Russell

Hậu vệ

Tomoki Imai
6.8

6-Tomoki Imai

Hậu vệ

Dylan·Leonard
5.6

30-Dylan·Leonard

Hậu vệ

Charbel Awni Shamoon
6.0

29-Charbel Awni Shamoon

Hậu vệ

Riku Danzaki
6.0

77-Riku Danzaki

77'

Tiền vệ

Sebastian Pasquali
6.1

21-Sebastian Pasquali

59'

Tiền vệ

Angus Thurgate
7.0

32-Angus Thurgate

Tiền vệ

Matthew Grimaldi
6.3

10-Matthew Grimaldi

Tiền vệ

Hiroshi Ibusuki
8.4

9-Hiroshi Ibusuki

Tiền đạo

Oliver Lavale
6.8

5-Oliver Lavale

59'

Tiền đạo

Tristan Vidackovic
6.6

40-Tristan Vidackovic

Thủ môn

Gabriel Cleur
6.8

2-Gabriel Cleur

Hậu vệ

Jeong Tae-Wook
5.9

8-Jeong Tae-Wook

Hậu vệ

Alex Bonetig
7.0

4-Alex Bonetig

Hậu vệ

Jack Clisby
6.7

19-Jack Clisby

Hậu vệ

Nicolas Milanovic
6.1

14-Nicolas Milanovic

85'

Tiền vệ

Joshua Brillante
6.2

25-Joshua Brillante

Tiền vệ

Oscar Priestman
7.6

18-Oscar Priestman

68'

Tiền vệ

Bozhidar Kraev
6.4

23-Bozhidar Kraev

62'

Tiền vệ

Juan Mata
6.8

64-Juan Mata

62'

Tiền vệ

Brandon Borrello
8.3

26-Brandon Borrello

85'

Tiền đạo

Dự bị

Tom Heward-Belle

1-Tom Heward-Belle

Thủ môn

Jake Najdovski

14-Jake Najdovski

Tiền đạo

Noah Botic
6.9

19-Noah Botic

59'

Tiền đạo

Abel·Walatee
6.4

20-Abel·Walatee

77'

Tiền đạo

Kane Vidmar

22-Kane Vidmar

Hậu vệ

Rhys Bozinovski
6.1

23-Rhys Bozinovski

59'

Tiền vệ

J. York

34-J. York

Tiền vệ

D. Scicluna
6.3

5-D. Scicluna

68'

Tiền vệ

Marcus Antonsson
6.8

9-Marcus Antonsson

62'

Tiền đạo

Ben Holliday
6.6

12-Ben Holliday

85'

Hậu vệ

Thomas Beadling

16-Thomas Beadling

Tiền vệ

Aydan Johnathan Hammond
6.4

21-Aydan Johnathan Hammond

62'

Tiền đạo

Jordan Holmes

30-Jordan Holmes

Thủ môn

Aidan Simmons
6.0

31-Aidan Simmons

85'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Aloisi

John Aloisi

 

Alen Stajcic

Alen Stajcic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra