Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Sam Tickle5.8
1-Sam Tickle
Toby Sibbick6.8
17-Toby Sibbick
Jason Kerr6.8
15-Jason Kerr
Will Aimson6.4 77'
4-Will Aimson
Steven Sessegnon6.8 67'
5-Steven Sessegnon
Jensen Weir6.7
6-Jensen Weir
Scott·Smith6.3
21-Scott·Smith
Jonny Smith6.1 80'
18-Jonny Smith
Thelo Aasgaard6.3
10-Thelo Aasgaard
M. Olakigbe7.5 67'
11-M. Olakigbe
Dale Taylor6.7 80'
28-Dale Taylor
Ryan Allsop8.0
21-Ryan Allsop
Ethan Laird6.7
2-Ethan Laird
Christoph·Klarer6.8
4-Christoph·Klarer
Ben Davies6.5
25-Ben Davies
Alex Cochrane6.8
20-Alex Cochrane
Tomoki Iwata6.5 73'
24-Tomoki Iwata
Seung-Ho Paik6.6
13-Seung-Ho Paik
Willum Thor Willumsson6.7 90+5'
18-Willum Thor Willumsson
Luke Harris6.2 59'
26-Luke Harris
Taylor·Gardner Hickman5.7 90+5'
19-Taylor·Gardner Hickman
Alfie May9.1 72'
9-Alfie May

Thay người

80'

Jonny Smith

20-Callum McManaman

18-Jonny Smith

80'

Dale Taylor

9-Joe Hugill

28-Dale Taylor

77'

Will Aimson

27-Kai Payne

4-Will Aimson

67'

Steven Sessegnon

19-L. Robinson

5-Steven Sessegnon

67'

M. Olakigbe

44-Joseph Hungbo

11-M. Olakigbe

90+5'

Willum Thor Willumsson

33-Ayumu Yokoyama

18-Willum Thor Willumsson

90+5'

Taylor·Gardner Hickman

10-Lukas Jutkiewicz

19-Taylor·Gardner Hickman

73'

Tomoki Iwata

11-Scott Wright

24-Tomoki Iwata

72'

Alfie May

17-Lyndon Dykes

9-Alfie May

59'

Luke Harris

12-Marc Leonard

26-Luke Harris

Đội hình xuất phát

Sam Tickle
5.8

1-Sam Tickle

Thủ môn

Toby Sibbick
6.8

17-Toby Sibbick

Hậu vệ

Jason Kerr
6.8

15-Jason Kerr

Hậu vệ

Will Aimson
6.4

4-Will Aimson

77'

Hậu vệ

Steven Sessegnon
6.8

5-Steven Sessegnon

67'

Hậu vệ

Jensen Weir
6.7

6-Jensen Weir

Tiền vệ

Scott·Smith
6.3

21-Scott·Smith

Tiền vệ

Jonny Smith
6.1

18-Jonny Smith

80'

Tiền vệ

Thelo Aasgaard
6.3

10-Thelo Aasgaard

Tiền vệ

M. Olakigbe
7.5

11-M. Olakigbe

67'

Tiền vệ

Dale Taylor
6.7

28-Dale Taylor

80'

Tiền đạo

Ryan Allsop
8.0

21-Ryan Allsop

Thủ môn

Ethan Laird
6.7

2-Ethan Laird

Hậu vệ

Christoph·Klarer
6.8

4-Christoph·Klarer

Hậu vệ

Ben Davies
6.5

25-Ben Davies

Hậu vệ

Alex Cochrane
6.8

20-Alex Cochrane

Hậu vệ

Tomoki Iwata
6.5

24-Tomoki Iwata

73'

Tiền vệ

Seung-Ho Paik
6.6

13-Seung-Ho Paik

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson
6.7

18-Willum Thor Willumsson

90+5'

Tiền vệ

Luke Harris
6.2

26-Luke Harris

59'

Tiền vệ

Taylor·Gardner Hickman
5.7

19-Taylor·Gardner Hickman

90+5'

Tiền vệ

Alfie May
9.1

9-Alfie May

72'

Tiền đạo

Dự bị

Joe Hugill
5.9

9-Joe Hugill

80'

Tiền đạo

T. Watson

12-T. Watson

Thủ môn

L. Robinson
6.5

19-L. Robinson

67'

Hậu vệ

Callum McManaman
6.5

20-Callum McManaman

80'

Tiền vệ

J. Carragher

23-J. Carragher

Hậu vệ

Kai Payne
6.7

27-Kai Payne

77'

Tiền vệ

Joseph Hungbo
5.9

44-Joseph Hungbo

67'

Tiền đạo

Dion Sanderson

5-Dion Sanderson

Hậu vệ

Lukas Jutkiewicz

10-Lukas Jutkiewicz

90+5'

Tiền đạo

Scott Wright
6.2

11-Scott Wright

73'

Tiền đạo

Marc Leonard
6.0

12-Marc Leonard

59'

Tiền vệ

Lyndon Dykes
6.3

17-Lyndon Dykes

72'

Tiền đạo

Ayumu Yokoyama
5.8

33-Ayumu Yokoyama

90+5'

Tiền đạo

Bailey Peacock-Farrell

45-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

Huấn luyện viên

Shaun Maloney

Shaun Maloney

 

Chris Davies

Chris Davies

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn