4-2-3-1Wigan Athletic 4-2-3-1

5-3-2 Burton Albion5-3-2

Sam Tickle6.0
1-Sam Tickle
Toby Sibbick7.0 74'
17-Toby Sibbick
Jason Kerr6.9
15-Jason Kerr
Will Aimson7.4
4-Will Aimson
Jon Mellish7.2
2-Jon Mellish
Scott·Smith6.4 64'
21-Scott·Smith
Oliver Norburn7.0
25-Oliver Norburn
Jonny Smith6.6 56'
18-Jonny Smith
Thelo Aasgaard7.9
10-Thelo Aasgaard
M. Olakigbe6.1 55'
11-M. Olakigbe
Dale Taylor6.2
28-Dale Taylor
Max Crocombe6.1
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife6.5
2-Udoka Godwin-Malife
Terence Vancooten6.9
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney7.4
6-Ryan Sweeney
Jack Armer6.8
17-Jack Armer
Owen Joel Dodgson6.2
3-Owen Joel Dodgson
Charlie Webster6.1
8-Charlie Webster
Kgagelo Chauke6.2 75'
33-Kgagelo Chauke
John Joshua Mckiernan6.2 73'
24-John Joshua Mckiernan
Rumarn·Burrell6.1 74'
18-Rumarn·Burrell
Jón Daði Böðvarsson7.1 81'
10-Jón Daði Böðvarsson

Thay người

74'

Toby Sibbick

17-Toby Sibbick

Hậu vệ

H. McHugh

24-H. McHugh

Tiền vệ

64'

Scott·Smith

21-Scott·Smith

Tiền vệ

W. Goodwin

42-W. Goodwin

Tiền đạo

56'

Jonny Smith

18-Jonny Smith

Tiền vệ

Joseph Hungbo

44-Joseph Hungbo

Tiền đạo

55'

M. Olakigbe

11-M. Olakigbe

Tiền vệ

Silko Thomas

29-Silko Thomas

Tiền đạo

81'

Jón Daði Böðvarsson

10-Jón Daði Böðvarsson

Tiền đạo

Danilo Orsi

9-Danilo Orsi

Tiền đạo

75'

Kgagelo Chauke

33-Kgagelo Chauke

Tiền vệ

Elliot Watt

4-Elliot Watt

Tiền vệ

74'

Rumarn·Burrell

18-Rumarn·Burrell

Tiền đạo

Mason Bennett

32-Mason Bennett

Tiền đạo

73'

John Joshua Mckiernan

24-John Joshua Mckiernan

Tiền vệ

T. Kalinauskas

7-T. Kalinauskas

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Sam Tickle
6.0

1-Sam Tickle

Thủ môn

Toby Sibbick
7.0

17-Toby Sibbick

74'

Hậu vệ

Jason Kerr
6.9

15-Jason Kerr

Hậu vệ

Will Aimson
7.4

4-Will Aimson

Hậu vệ

Jon Mellish
7.2

2-Jon Mellish

Hậu vệ

Scott·Smith
6.4

21-Scott·Smith

64'

Tiền vệ

Oliver Norburn
7.0

25-Oliver Norburn

Tiền vệ

Jonny Smith
6.6

18-Jonny Smith

56'

Tiền vệ

Thelo Aasgaard
7.9

10-Thelo Aasgaard

Tiền vệ

M. Olakigbe
6.1

11-M. Olakigbe

55'

Tiền vệ

Dale Taylor
6.2

28-Dale Taylor

Tiền đạo

Max Crocombe
6.1

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
6.5

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Terence Vancooten
6.9

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
7.4

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jack Armer
6.8

17-Jack Armer

Hậu vệ

Owen Joel Dodgson
6.2

3-Owen Joel Dodgson

Hậu vệ

Charlie Webster
6.1

8-Charlie Webster

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.2

33-Kgagelo Chauke

75'

Tiền vệ

John Joshua Mckiernan
6.2

24-John Joshua Mckiernan

73'

Tiền vệ

Rumarn·Burrell
6.1

18-Rumarn·Burrell

74'

Tiền đạo

Jón Daði Böðvarsson
7.1

10-Jón Daði Böðvarsson

81'

Tiền đạo

Dự bị

T. Watson

12-T. Watson

Thủ môn

L. Robinson

19-L. Robinson

Hậu vệ

J. Carragher

23-J. Carragher

Hậu vệ

H. McHugh

24-H. McHugh

74'

Tiền vệ

Silko Thomas

29-Silko Thomas

55'

Tiền đạo

W. Goodwin

42-W. Goodwin

64'

Tiền đạo

Joseph Hungbo

44-Joseph Hungbo

56'

Tiền đạo

Elliot Watt

4-Elliot Watt

75'

Tiền vệ

T. Kalinauskas

7-T. Kalinauskas

73'

Tiền đạo

Danilo Orsi

9-Danilo Orsi

81'

Tiền đạo

Billy Bodin

11-Billy Bodin

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

F. Delap

26-F. Delap

Hậu vệ

Mason Bennett

32-Mason Bennett

74'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Shaun Maloney

Shaun Maloney

 

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra