Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-4-2-1

Sam Tickle7.6
1-Sam Tickle
J. Carragher6.3 78'
23-J. Carragher
Jason Kerr6.6
15-Jason Kerr
Will Aimson6.1
4-Will Aimson
Luke Chambers6.2
3-Luke Chambers
B. Adeeko6.8
16-B. Adeeko
Matthew Smith6.6 58'
8-Matthew Smith
Thelo Aasgaard6.0
10-Thelo Aasgaard
Dion Rankine6.2 78'
7-Dion Rankine
Joe Hugill6.2 77'
9-Joe Hugill
Silko Thomas5.0 70'
29-Silko Thomas
Joseph Wollacott6.7
1-Joseph Wollacott
T. Mullarkey7.9
24-T. Mullarkey
Joy Richard Mpinga Mukena6.4
20-Joy Richard Mpinga Mukena
Josh Flint7.6
28-Josh Flint
Ade Adeyemo6.1 70'
22-Ade Adeyemo
Jay Williams6.7 81'
26-Jay Williams
Max Anderson7.1 70'
6-Max Anderson
Jeremy·Kelly7.4
19-Jeremy·Kelly
Quitirna·Junior6.9
18-Quitirna·Junior
Ronan Darcy6.8
10-Ronan Darcy
Rushian Hepburn-Murphy5.7
14-Rushian Hepburn-Murphy

Thay người

78'

J. Carragher

17-Toby Sibbick

23-J. Carragher

78'

Dion Rankine

20-Callum McManaman

7-Dion Rankine

77'

Joe Hugill

14-C. Sze

9-Joe Hugill

70'

Silko Thomas

21-Scott Smith

29-Silko Thomas

58'

Matthew Smith

27-Kai Payne

8-Matthew Smith

81'

Jay Williams

11-Jack Roles

26-Jay Williams

70'

Ade Adeyemo

12-Panutche Camara

22-Ade Adeyemo

70'

Max Anderson

4-Cameron Bragg

6-Max Anderson

Đội hình xuất phát

Sam Tickle
7.6

1-Sam Tickle

Thủ môn

J. Carragher
6.3

23-J. Carragher

78'

Hậu vệ

Jason Kerr
6.6

15-Jason Kerr

Hậu vệ

Will Aimson
6.1

4-Will Aimson

Hậu vệ

Luke Chambers
6.2

3-Luke Chambers

Hậu vệ

B. Adeeko
6.8

16-B. Adeeko

Tiền vệ

Matthew Smith
6.6

8-Matthew Smith

58'

Tiền vệ

Thelo Aasgaard
6.0

10-Thelo Aasgaard

Tiền vệ

Dion Rankine
6.2

7-Dion Rankine

78'

Tiền đạo

Joe Hugill
6.2

9-Joe Hugill

77'

Tiền đạo

Silko Thomas
5.0

29-Silko Thomas

70'

Tiền đạo

Joseph Wollacott
6.7

1-Joseph Wollacott

Thủ môn

T. Mullarkey
7.9

24-T. Mullarkey

Hậu vệ

Joy Richard Mpinga Mukena
6.4

20-Joy Richard Mpinga Mukena

Hậu vệ

Josh Flint
7.6

28-Josh Flint

Hậu vệ

Ade Adeyemo
6.1

22-Ade Adeyemo

70'

Tiền vệ

Jay Williams
6.7

26-Jay Williams

81'

Tiền vệ

Max Anderson
7.1

6-Max Anderson

70'

Tiền vệ

Jeremy·Kelly
7.4

19-Jeremy·Kelly

Tiền vệ

Quitirna·Junior
6.9

18-Quitirna·Junior

Tiền vệ

Ronan Darcy
6.8

10-Ronan Darcy

Tiền vệ

Rushian Hepburn-Murphy
5.7

14-Rushian Hepburn-Murphy

Tiền đạo

Dự bị

Steven Sessegnon

5-Steven Sessegnon

Hậu vệ

C. Sze
6.8

14-C. Sze

77'

Tiền đạo

Toby Sibbick
6.7

17-Toby Sibbick

78'

Hậu vệ

Callum McManaman
6.0

20-Callum McManaman

78'

Tiền vệ

Scott Smith
6.9

21-Scott Smith

70'

Tiền vệ

Andy Lonergan

22-Andy Lonergan

Thủ môn

Kai Payne
6.8

27-Kai Payne

58'

Tiền vệ

Cameron Bragg
6.9

4-Cameron Bragg

70'

Tiền vệ

Charlie Barker

5-Charlie Barker

Hậu vệ

Jack Roles
6.2

11-Jack Roles

81'

Tiền vệ

Panutche Camara
6.9

12-Panutche Camara

70'

Tiền vệ

Eddie Beach

16-Eddie Beach

Thủ môn

A. Papadopoulos

25-A. Papadopoulos

Tiền vệ

K. Salah-Edine

27-K. Salah-Edine

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Shaun Maloney

Shaun Maloney

 

Rob Elliot

Rob Elliot

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn