4-2-3-1Wigan Athletic 4-2-3-1

3-5-2 Mansfield Town3-5-2

Sam Tickle5.0
1-Sam Tickle
J. Carragher6.1 46'
23-J. Carragher
Jason Kerr7.5
15-Jason Kerr
Will Aimson6.8
4-Will Aimson
Steven Sessegnon7.8 70'
5-Steven Sessegnon
Babajide Ezekiel Adeeko5.8 46'
16-Babajide Ezekiel Adeeko
Tyrese Francois7.3
35-Tyrese Francois
Dion Rankine7.2
7-Dion Rankine
Thelo Aasgaard7.5
10-Thelo Aasgaard
Silko Thomas7.9 46'
29-Silko Thomas
Joe Hugill6.5 46'
9-Joe Hugill
Christy Pym6.3
1-Christy Pym
Jordan Bowery6.0
9-Jordan Bowery
Adedeji Oshilaja6.6
23-Adedeji Oshilaja
Baily Cargill5.8
6-Baily Cargill
Lucas Akins5.8 46'
7-Lucas Akins
Keanu Baccus7.7
17-Keanu Baccus
Louis Reed6.6 89'
25-Louis Reed
Aaron Lewis6.3
8-Aaron Lewis
Frazer Blake-Tracy6.1 72'
22-Frazer Blake-Tracy
Will Evans8.7 82'
11-Will Evans
Ben Waine6.3 72'
21-Ben Waine

Thay người

70'

Steven Sessegnon

5-Steven Sessegnon

Hậu vệ

Jonny Smith

18-Jonny Smith

Hậu vệ

46'

J. Carragher

23-J. Carragher

Hậu vệ

Calvin Ramsay

2-Calvin Ramsay

Hậu vệ

46'

Babajide Ezekiel Adeeko

16-Babajide Ezekiel Adeeko

Tiền vệ

Matthew Smith

8-Matthew Smith

Tiền vệ

46'

Silko Thomas

29-Silko Thomas

Tiền vệ

M. Olakigbe

11-M. Olakigbe

Tiền đạo

46'

Joe Hugill

9-Joe Hugill

Tiền đạo

Dale Taylor

28-Dale Taylor

Tiền đạo

89'

Louis Reed

25-Louis Reed

Tiền vệ

Aden Flint

14-Aden Flint

Hậu vệ

82'

Will Evans

11-Will Evans

Tiền đạo

Lee Gregory

19-Lee Gregory

Tiền đạo

72'

Frazer Blake-Tracy

22-Frazer Blake-Tracy

Tiền vệ

Stephen McLaughlin

3-Stephen McLaughlin

Hậu vệ

72'

Ben Waine

21-Ben Waine

Tiền đạo

George Maris

10-George Maris

Tiền vệ

46'

Lucas Akins

7-Lucas Akins

Tiền vệ

Elliott Hewitt

4-Elliott Hewitt

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Sam Tickle
5.0

1-Sam Tickle

Thủ môn

J. Carragher
6.1

23-J. Carragher

46'

Hậu vệ

Jason Kerr
7.5

15-Jason Kerr

Hậu vệ

Will Aimson
6.8

4-Will Aimson

Hậu vệ

Steven Sessegnon
7.8

5-Steven Sessegnon

70'

Hậu vệ

Babajide Ezekiel Adeeko
5.8

16-Babajide Ezekiel Adeeko

46'

Tiền vệ

Tyrese Francois
7.3

35-Tyrese Francois

Tiền vệ

Dion Rankine
7.2

7-Dion Rankine

Tiền vệ

Thelo Aasgaard
7.5

10-Thelo Aasgaard

Tiền vệ

Silko Thomas
7.9

29-Silko Thomas

46'

Tiền vệ

Joe Hugill
6.5

9-Joe Hugill

46'

Tiền đạo

Christy Pym
6.3

1-Christy Pym

Thủ môn

Jordan Bowery
6.0

9-Jordan Bowery

Hậu vệ

Adedeji Oshilaja
6.6

23-Adedeji Oshilaja

Hậu vệ

Baily Cargill
5.8

6-Baily Cargill

Hậu vệ

Lucas Akins
5.8

7-Lucas Akins

46'

Tiền vệ

Keanu Baccus
7.7

17-Keanu Baccus

Tiền vệ

Louis Reed
6.6

25-Louis Reed

89'

Tiền vệ

Aaron Lewis
6.3

8-Aaron Lewis

Tiền vệ

Frazer Blake-Tracy
6.1

22-Frazer Blake-Tracy

72'

Tiền vệ

Will Evans
8.7

11-Will Evans

82'

Tiền đạo

Ben Waine
6.3

21-Ben Waine

72'

Tiền đạo

Dự bị

Calvin Ramsay
7.3

2-Calvin Ramsay

46'

Hậu vệ

Matthew Smith
6.2

8-Matthew Smith

46'

Tiền vệ

M. Olakigbe
6.4

11-M. Olakigbe

46'

Tiền đạo

T. Watson

12-T. Watson

Thủ môn

Toby Sibbick

17-Toby Sibbick

Hậu vệ

Jonny Smith
6.8

18-Jonny Smith

70'

Hậu vệ

Dale Taylor
5.5

28-Dale Taylor

46'

Tiền đạo

Stephen McLaughlin
6.6

3-Stephen McLaughlin

72'

Hậu vệ

Elliott Hewitt
6.5

4-Elliott Hewitt

46'

Hậu vệ

George Maris
6.8

10-George Maris

72'

Tiền vệ

Scott Flinders

13-Scott Flinders

Thủ môn

Aden Flint
6.0

14-Aden Flint

89'

Hậu vệ

Lee Gregory
6.8

19-Lee Gregory

82'

Tiền đạo

Hiram Boateng

44-Hiram Boateng

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Shaun Maloney

Shaun Maloney

 

Nigel Clough

Nigel Clough

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra