4-1-4-1Wigan Athletic 4-1-4-1

4-2-3-1 Peterborough United4-2-3-1

Sam Tickle6.6
1-Sam Tickle
Calvin Ramsay6.5 68'
2-Calvin Ramsay
Jason Kerr7.9
15-Jason Kerr
Will Aimson6.3
4-Will Aimson
Luke Chambers6.8
3-Luke Chambers
Matthew Smith6.9 68'
8-Matthew Smith
M. Olakigbe5.9 56'
11-M. Olakigbe
B. Adeeko6.6
16-B. Adeeko
Thelo Aasgaard6.8
10-Thelo Aasgaard
Silko Thomas6.3 69'
29-Silko Thomas
Dale Taylor9.0 83'
28-Dale Taylor
Jed Steer5.0
31-Jed Steer
James Dornelly7.0 72'
33-James Dornelly
Emmanuel Fernandez6.8
37-Emmanuel Fernandez
George nevett7.4
15-George nevett
Sam Curtis6.2 72'
2-Sam Curtis
Hector Kyprianou6.2 28'
22-Hector Kyprianou
Archie Collins6.9
4-Archie Collins
Kwame Poku6.9
11-Kwame Poku
Donay Kaylin O'Brien-Brady6.7
35-Donay Kaylin O'Brien-Brady
Malik Mothersille5.5
7-Malik Mothersille
Ricky Jade-Jones6.6 79'
17-Ricky Jade-Jones

Thay người

83'

Dale Taylor

28-Dale Taylor

Tiền đạo

Toby Sibbick

17-Toby Sibbick

Hậu vệ

69'

Silko Thomas

29-Silko Thomas

Tiền vệ

Callum McManaman

20-Callum McManaman

Tiền vệ

68'

Calvin Ramsay

2-Calvin Ramsay

Hậu vệ

J. Carragher

23-J. Carragher

Hậu vệ

68'

Matthew Smith

8-Matthew Smith

Tiền vệ

Scott Smith

21-Scott Smith

Tiền vệ

56'

M. Olakigbe

11-M. Olakigbe

Tiền vệ

Jonny Smith

18-Jonny Smith

Hậu vệ

79'

Ricky Jade-Jones

17-Ricky Jade-Jones

Tiền đạo

Abraham Odoh

10-Abraham Odoh

Tiền đạo

72'

James Dornelly

33-James Dornelly

Hậu vệ

David Ajiboye

16-David Ajiboye

Tiền đạo

72'

Sam Curtis

2-Sam Curtis

Hậu vệ

Craig Woodman

21-Craig Woodman

Hậu vệ

28'

Hector Kyprianou

22-Hector Kyprianou

Tiền vệ

Cian Hayes

18-Cian Hayes

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Sam Tickle
6.6

1-Sam Tickle

Thủ môn

Calvin Ramsay
6.5

2-Calvin Ramsay

68'

Hậu vệ

Jason Kerr
7.9

15-Jason Kerr

Hậu vệ

Will Aimson
6.3

4-Will Aimson

Hậu vệ

Luke Chambers
6.8

3-Luke Chambers

Hậu vệ

Matthew Smith
6.9

8-Matthew Smith

68'

Tiền vệ

M. Olakigbe
5.9

11-M. Olakigbe

56'

Tiền vệ

B. Adeeko
6.6

16-B. Adeeko

Tiền vệ

Thelo Aasgaard
6.8

10-Thelo Aasgaard

Tiền vệ

Silko Thomas
6.3

29-Silko Thomas

69'

Tiền vệ

Dale Taylor
9.0

28-Dale Taylor

83'

Tiền đạo

Jed Steer
5.0

31-Jed Steer

Thủ môn

James Dornelly
7.0

33-James Dornelly

72'

Hậu vệ

Emmanuel Fernandez
6.8

37-Emmanuel Fernandez

Hậu vệ

George nevett
7.4

15-George nevett

Hậu vệ

Sam Curtis
6.2

2-Sam Curtis

72'

Hậu vệ

Hector Kyprianou
6.2

22-Hector Kyprianou

28'

Tiền vệ

Archie Collins
6.9

4-Archie Collins

Tiền vệ

Kwame Poku
6.9

11-Kwame Poku

Tiền vệ

Donay Kaylin O'Brien-Brady
6.7

35-Donay Kaylin O'Brien-Brady

Tiền vệ

Malik Mothersille
5.5

7-Malik Mothersille

Tiền vệ

Ricky Jade-Jones
6.6

17-Ricky Jade-Jones

79'

Tiền đạo

Dự bị

T. Watson

12-T. Watson

Thủ môn

Toby Sibbick
6.5

17-Toby Sibbick

83'

Hậu vệ

Jonny Smith
7.0

18-Jonny Smith

56'

Hậu vệ

Callum McManaman
8.3

20-Callum McManaman

69'

Tiền vệ

Scott Smith
6.7

21-Scott Smith

68'

Tiền vệ

J. Carragher
6.3

23-J. Carragher

68'

Hậu vệ

J. Stones

25-J. Stones

Tiền đạo

Abraham Odoh
6.6

10-Abraham Odoh

79'

Tiền đạo

Will Blackmore

13-Will Blackmore

Thủ môn

David Ajiboye
6.5

16-David Ajiboye

72'

Tiền đạo

Cian Hayes
6.7

18-Cian Hayes

28'

Tiền đạo

Craig Woodman
6.3

21-Craig Woodman

72'

Hậu vệ

Tyler Young

38-Tyler Young

Tiền vệ

David Kamara

41-David Kamara

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Shaun Maloney

Shaun Maloney

 

Darren Ferguson

Darren Ferguson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra