Woking

Dagenham Redbridge

Olatunji akinola
16-Olatunji akinola
Will Jaaskelainen
22-Will Jaaskelainen
lewis walker 79'
10-lewis walker
oluwarotimi odusina
5-oluwarotimi odusina
dan moss
2-dan moss
jacob jones
3-jacob jones
Cian harries
4-Cian harries
dale gorman 69'
8-dale gorman
max dyche
35-max dyche
Harry Beautyman 90+2'
7-Harry Beautyman
J. Andrews
6-J. Andrews
Tom Eastman
5-Tom Eastman
jake hessenthaler
4-jake hessenthaler
ryan hill 84'
10-ryan hill
Paul kalambayi
30-Paul kalambayi
Junior morias
24-Junior morias
Christian guessan n
11-Christian guessan n
dion pereira
7-dion pereira
elliot justham
1-elliot justham
josh rees 78'
8-josh rees
Trent Rendall 86'
17-Trent Rendall
frank vincent 78'
3-frank vincent

Thay người

90+2'

Harry Beautyman

7-Harry Beautyman

Tiền vệ

Jermaine Anderson

23-Jermaine Anderson

Tiền vệ

79'

lewis walker

10-lewis walker

Tiền đạo

Matt Ward

17-Matt Ward

Tiền vệ

69'

dale gorman

8-dale gorman

Tiền vệ

Charley kendall

9-Charley kendall

Tiền đạo

86'

Trent Rendall

17-Trent Rendall

Hậu vệ

Dylan Stephenson

18-Dylan Stephenson

Tiền vệ

84'

ryan hill

10-ryan hill

Tiền vệ

Shiloh remy

16-Shiloh remy

 

78'

josh rees

8-josh rees

Tiền vệ

joshua umerah

9-joshua umerah

Tiền đạo

78'

frank vincent

3-frank vincent

Tiền vệ

Sam Ling

19-Sam Ling

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Olatunji akinola

16-Olatunji akinola

Hậu vệ

Will Jaaskelainen

22-Will Jaaskelainen

Thủ môn

lewis walker

10-lewis walker

79'

Tiền đạo

oluwarotimi odusina

5-oluwarotimi odusina

Hậu vệ

dan moss

2-dan moss

Hậu vệ

jacob jones

3-jacob jones

Hậu vệ

Cian harries

4-Cian harries

Hậu vệ

dale gorman

8-dale gorman

69'

Tiền vệ

max dyche

35-max dyche

Hậu vệ

Harry Beautyman

7-Harry Beautyman

90+2'

Tiền vệ

J. Andrews

6-J. Andrews

Hậu vệ

Tom Eastman

5-Tom Eastman

Hậu vệ

jake hessenthaler

4-jake hessenthaler

Tiền vệ

ryan hill

10-ryan hill

84'

Tiền vệ

Paul kalambayi

30-Paul kalambayi

Hậu vệ

Junior morias

24-Junior morias

Tiền đạo

Christian guessan n

11-Christian guessan n

Tiền vệ

dion pereira

7-dion pereira

Tiền đạo

elliot justham

1-elliot justham

Thủ môn

josh rees

8-josh rees

78'

Tiền vệ

Trent Rendall

17-Trent Rendall

86'

Hậu vệ

frank vincent

3-frank vincent

78'

Tiền vệ

Dự bị

Charley kendall

9-Charley kendall

69'

Tiền đạo

dennon lewis

11-dennon lewis

Tiền đạo

Matt Ward

17-Matt Ward

79'

Tiền vệ

joshua smith

20-joshua smith

Tiền vệ

ben wynter

21-ben wynter

Hậu vệ

Jermaine Anderson

23-Jermaine Anderson

90+2'

Tiền vệ

Oliver·Webber

28-Oliver·Webber

Thủ môn

Luca woodhouse

2-Luca woodhouse

Tiền vệ

Harry Phipps

6-Harry Phipps

Tiền vệ

joshua umerah

9-joshua umerah

78'

Tiền đạo

Shiloh remy

16-Shiloh remy

84'

 

Dylan Stephenson

18-Dylan Stephenson

86'

Tiền vệ

Sam Ling

19-Sam Ling

78'

Tiền vệ

oscar rutherford

21-oscar rutherford

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Neal Ardley

Neal Ardley

 

Lewis Young

Lewis Young

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra