4-3-2-1Wolverhampton U21 4-3-2-1

3-4-1-2 Leeds United U213-4-1-2

lewys benjamin6.7
1-lewys benjamin
wesley okoduwa6.6 69'
2-wesley okoduwa
Alfie Pond6.5
5-Alfie Pond
caden voice6.7
4-caden voice
Ethan Sutherland6.1
3-Ethan Sutherland
M. Whittingham6.1 82'
8-M. Whittingham
finlay ashworth6.6
6-finlay ashworth
Josh esen6.7
7-Josh esen
ty barnett6.5 46'
10-ty barnett
Tom edozie6.5 76'
11-Tom edozie
daniel angel6.6 46'
9-daniel angel
rory mahady6.2
1-rory mahady
reuben white lopata6.1
5-reuben white lopata
jeremiah mullen chilokoa6.3
6-jeremiah mullen chilokoa
james deabyo6.2 75'
4-james deabyo
joseph richards6.3
2-joseph richards
Charlie Crew6.1
8-Charlie Crew
Daniel toulson6.2
3-Daniel toulson
Sam chambers6.7 46'
7-Sam chambers
chadwick reece chaplin6.4
10-chadwick reece chaplin
luca thomas6.3
9-luca thomas
max mcfadden6.2
11-max mcfadden

Thay người

82'

M. Whittingham

8-M. Whittingham

Hậu vệ

Filozofe mabete

12-Filozofe mabete

Hậu vệ

76'

Tom edozie

11-Tom edozie

Tiền vệ

mackenzie bradbury

17-mackenzie bradbury

Tiền vệ

69'

wesley okoduwa

2-wesley okoduwa

Tiền đạo

alfie white

16-alfie white

Hậu vệ

46'

ty barnett

10-ty barnett

Tiền đạo

Leonardo lopes

14-Leonardo lopes

 

46'

daniel angel

9-daniel angel

Tiền đạo

Fletcher Holman

15-Fletcher Holman

Tiền vệ

75'

james deabyo

4-james deabyo

Hậu vệ

alfie cresswell

17-alfie cresswell

Hậu vệ

46'

Sam chambers

7-Sam chambers

Tiền vệ

harvey vincent

14-harvey vincent

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

lewys benjamin
6.7

1-lewys benjamin

Thủ môn

wesley okoduwa
6.6

2-wesley okoduwa

69'

Tiền đạo

Alfie Pond
6.5

5-Alfie Pond

Tiền vệ

caden voice
6.7

4-caden voice

Hậu vệ

Ethan Sutherland
6.1

3-Ethan Sutherland

Tiền đạo

M. Whittingham
6.1

8-M. Whittingham

82'

Hậu vệ

finlay ashworth
6.6

6-finlay ashworth

Hậu vệ

Josh esen
6.7

7-Josh esen

Tiền vệ

ty barnett
6.5

10-ty barnett

46'

Tiền đạo

Tom edozie
6.5

11-Tom edozie

76'

Tiền vệ

daniel angel
6.6

9-daniel angel

46'

Tiền đạo

rory mahady
6.2

1-rory mahady

Thủ môn

reuben white lopata
6.1

5-reuben white lopata

Tiền vệ

jeremiah mullen chilokoa
6.3

6-jeremiah mullen chilokoa

Hậu vệ

james deabyo
6.2

4-james deabyo

75'

Hậu vệ

joseph richards
6.3

2-joseph richards

Tiền vệ

Charlie Crew
6.1

8-Charlie Crew

Tiền vệ

Daniel toulson
6.2

3-Daniel toulson

Tiền vệ

Sam chambers
6.7

7-Sam chambers

46'

Tiền vệ

chadwick reece chaplin
6.4

10-chadwick reece chaplin

Tiền vệ

luca thomas
6.3

9-luca thomas

Tiền vệ

max mcfadden
6.2

11-max mcfadden

Tiền vệ

Dự bị

Filozofe mabete

12-Filozofe mabete

82'

Hậu vệ

Leonardo lopes

14-Leonardo lopes

46'

 

Fletcher Holman
8.5

15-Fletcher Holman

46'

Tiền vệ

alfie white

16-alfie white

69'

Hậu vệ

mackenzie bradbury

17-mackenzie bradbury

76'

Tiền vệ

Owen grainger

12-Owen grainger

Thủ môn

harvey vincent

14-harvey vincent

46'

Tiền đạo

Diogo Pinheiro Monteiro

15-Diogo Pinheiro Monteiro

Hậu vệ

Kris Moore

16-Kris Moore

Hậu vệ

alfie cresswell

17-alfie cresswell

75'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Jamie Collins

Jamie Collins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra