Wolverhampton U21

Leicester City U21

lewys benjamin
1-lewys benjamin
ty barnett
7-ty barnett
mackenzie bradbury 60'
8-mackenzie bradbury
Tom edozie 75'
11-Tom edozie
Fletcher Holman6.1 86'
9-Fletcher Holman
B. Meupiyou Menadjou6.4 61'
4-B. Meupiyou Menadjou
Temple ojinaka6.4
2-Temple ojinaka
Alfie Pond6.1
5-Alfie Pond
Ethan Sutherland6.8
3-Ethan Sutherland
alfie white
6-alfie white
M. Whittingham5.3
10-M. Whittingham
henry cartwright
6-henry cartwright
Jake evans
9-Jake evans
Oliver James Ewing6.3 75'
10-Oliver James Ewing
Harvey ford godsmark
4-Harvey ford godsmark
Michael Golding5.9 79'
11-Michael Golding
Steve Bausor
1-Steve Bausor
Jayden joseph
3-Jayden joseph
jeremy monga
7-jeremy monga
louis page
8-louis page
thomas brown wilson
5-thomas brown wilson
joe wormleighton6.1
2-joe wormleighton

Thay người

86'

Fletcher Holman

9-Fletcher Holman

Tiền vệ

daniel angel

15-daniel angel

Tiền đạo

75'

Tom edozie

11-Tom edozie

Tiền vệ

Luke Rawlings

17-Luke Rawlings

Tiền vệ

61'

B. Meupiyou Menadjou

4-B. Meupiyou Menadjou

Hậu vệ

caden voice

16-caden voice

Hậu vệ

60'

mackenzie bradbury

8-mackenzie bradbury

Tiền vệ

finlay ashworth

14-finlay ashworth

Hậu vệ

79'

Michael Golding

11-Michael Golding

Tiền vệ

Logan briggs

16-Logan briggs

Tiền vệ

75'

Oliver James Ewing

10-Oliver James Ewing

Tiền đạo

kian pennant

15-kian pennant

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

lewys benjamin

1-lewys benjamin

Thủ môn

ty barnett

7-ty barnett

Tiền đạo

mackenzie bradbury

8-mackenzie bradbury

60'

Tiền vệ

Tom edozie

11-Tom edozie

75'

Tiền vệ

Fletcher Holman
6.1

9-Fletcher Holman

86'

Tiền vệ

B. Meupiyou Menadjou
6.4

4-B. Meupiyou Menadjou

61'

Hậu vệ

Temple ojinaka
6.4

2-Temple ojinaka

Tiền vệ

Alfie Pond
6.1

5-Alfie Pond

Tiền vệ

Ethan Sutherland
6.8

3-Ethan Sutherland

Tiền đạo

alfie white

6-alfie white

Hậu vệ

M. Whittingham
5.3

10-M. Whittingham

Hậu vệ

henry cartwright

6-henry cartwright

Tiền vệ

Jake evans

9-Jake evans

Tiền vệ

Oliver James Ewing
6.3

10-Oliver James Ewing

75'

Tiền đạo

Harvey ford godsmark

4-Harvey ford godsmark

Hậu vệ

Michael Golding
5.9

11-Michael Golding

79'

Tiền vệ

Steve Bausor

1-Steve Bausor

Thủ môn

Jayden joseph

3-Jayden joseph

Tiền vệ

jeremy monga

7-jeremy monga

Tiền vệ

louis page

8-louis page

Hậu vệ

thomas brown wilson

5-thomas brown wilson

Tiền vệ

joe wormleighton
6.1

2-joe wormleighton

 

Dự bị

owen farmer

12-owen farmer

Tiền đạo

finlay ashworth

14-finlay ashworth

60'

Hậu vệ

daniel angel

15-daniel angel

86'

Tiền đạo

caden voice

16-caden voice

61'

Hậu vệ

Luke Rawlings

17-Luke Rawlings

75'

Tiền vệ

bobby amartey

12-bobby amartey

Tiền đạo

Harry french

13-Harry french

Tiền vệ

Jamari lindsay

14-Jamari lindsay

Hậu vệ

kian pennant

15-kian pennant

75'

Tiền đạo

Logan briggs
6.0

16-Logan briggs

79'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jamie Collins

Jamie Collins

 

Ben Petty

Ben Petty

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra