Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-2-1

José Sá6.7
1-José Sá
Santiago Bueno6.3
4-Santiago Bueno
Craig Dawson6.4
15-Craig Dawson
Toti Gomes6.2 63'
24-Toti Gomes
Nélson Semedo5.6
22-Nélson Semedo
Thomas Doyle6.5 62'
20-Thomas Doyle
João Gomes8.2
8-João Gomes
Rayan Aït Nouri5.4
3-Rayan Aït Nouri
Pablo Sarabia5.8 62'
21-Pablo Sarabia
Matheus Cunha6.2
10-Matheus Cunha
Jörgen Strand Larsen8.5
9-Jörgen Strand Larsen
Dean Henderson6.8
1-Dean Henderson
Trevoh Chalobah6.8
27-Trevoh Chalobah
Maxence Lacroix6.7
5-Maxence Lacroix
Marc Guehi7.2
6-Marc Guehi
Daniel Muñoz5.2
12-Daniel Muñoz
Will Hughes6.9 80'
19-Will Hughes
Daichi Kamada6.9
18-Daichi Kamada
Tyrick Mitchell7.0
3-Tyrick Mitchell
Ismaila Sarr6.0 90'
7-Ismaila Sarr
Edward Nketiah6.3 84'
9-Edward Nketiah
Jean-Philippe Mateta6.1
14-Jean-Philippe Mateta

Thay người

63'

Toti Gomes

27-Jean-Ricner Bellegarde

24-Toti Gomes

62'

Thomas Doyle

5-Mario Lemina

20-Thomas Doyle

62'

Pablo Sarabia

29-Gonçalo Guedes

21-Pablo Sarabia

90'

Ismaila Sarr

15-Jeffrey Schlupp

7-Ismaila Sarr

84'

Edward Nketiah

17-Nathaniel Clyne

9-Edward Nketiah

80'

Will Hughes

28-Cheick Oumar Doucouré

19-Will Hughes

Đội hình xuất phát

José Sá
6.7

1-José Sá

Thủ môn

Santiago Bueno
6.3

4-Santiago Bueno

Hậu vệ

Craig Dawson
6.4

15-Craig Dawson

Hậu vệ

Toti Gomes
6.2

24-Toti Gomes

63'

Hậu vệ

Nélson Semedo
5.6

22-Nélson Semedo

Tiền vệ

Thomas Doyle
6.5

20-Thomas Doyle

62'

Tiền vệ

João Gomes
8.2

8-João Gomes

Tiền vệ

Rayan Aït Nouri
5.4

3-Rayan Aït Nouri

Tiền vệ

Pablo Sarabia
5.8

21-Pablo Sarabia

62'

Tiền vệ

Matheus Cunha
6.2

10-Matheus Cunha

Tiền vệ

Jörgen Strand Larsen
8.5

9-Jörgen Strand Larsen

Tiền đạo

Dean Henderson
6.8

1-Dean Henderson

Thủ môn

Trevoh Chalobah
6.8

27-Trevoh Chalobah

Hậu vệ

Maxence Lacroix
6.7

5-Maxence Lacroix

Hậu vệ

Marc Guehi
7.2

6-Marc Guehi

Hậu vệ

Daniel Muñoz
5.2

12-Daniel Muñoz

Tiền vệ

Will Hughes
6.9

19-Will Hughes

80'

Tiền vệ

Daichi Kamada
6.9

18-Daichi Kamada

Tiền vệ

Tyrick Mitchell
7.0

3-Tyrick Mitchell

Tiền vệ

Ismaila Sarr
6.0

7-Ismaila Sarr

90'

Tiền vệ

Edward Nketiah
6.3

9-Edward Nketiah

84'

Tiền vệ

Jean-Philippe Mateta
6.1

14-Jean-Philippe Mateta

Tiền đạo

Dự bị

Matt Doherty

2-Matt Doherty

Hậu vệ

Mario Lemina
6.6

5-Mario Lemina

62'

Tiền vệ

André

7-André

Tiền vệ

Rodrigo Martins Gomes

19-Rodrigo Martins Gomes

Tiền đạo

Daniel Bentley

25-Daniel Bentley

Thủ môn

Carlos Forbs

26-Carlos Forbs

Tiền đạo

Jean-Ricner Bellegarde
6.8

27-Jean-Ricner Bellegarde

63'

Tiền vệ

Gonçalo Guedes
6.2

29-Gonçalo Guedes

62'

Tiền đạo

Alfie Pond

46-Alfie Pond

Hậu vệ

Jeffrey Schlupp
6.8

15-Jeffrey Schlupp

90'

Tiền vệ

Nathaniel Clyne
6.6

17-Nathaniel Clyne

84'

Hậu vệ

Cheick Oumar Doucouré
6.6

28-Cheick Oumar Doucouré

80'

Tiền vệ

Matt Turner

30-Matt Turner

Thủ môn

Remi Matthews

31-Remi Matthews

Thủ môn

Franco Umeh-Chibueze

46-Franco Umeh-Chibueze

Tiền đạo

Justin Devenny

55-Justin Devenny

Tiền vệ

C. Kporha

58-C. Kporha

Hậu vệ

Asher Agbinone

64-Asher Agbinone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Vitor Pereira

Vitor Pereira

 

Oliver Glasner

Oliver Glasner

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn