Đội hình

Đội hình: 4-4-1-1

Đội hình: 4-3-3

Sam Johnstone6.1
31-Sam Johnstone
Nélson Semedo6.1 77'
22-Nélson Semedo
Yerson Mosquera6.4
14-Yerson Mosquera
Craig Dawson6.2
15-Craig Dawson
Rayan Aït Nouri6.9 86'
3-Rayan Aït Nouri
Mario Lemina8.6
5-Mario Lemina
André6.9 77'
7-André
João Gomes7.2
8-João Gomes
Jean-Ricner Bellegarde6.3 70'
27-Jean-Ricner Bellegarde
Matheus Cunha5.5
10-Matheus Cunha
Jörgen Strand Larsen7.2 86'
9-Jörgen Strand Larsen
Nick Pope7.2
22-Nick Pope
Valentino Livramento6.9 64'
21-Valentino Livramento
Fabian Schär7.2
5-Fabian Schär
Dan Burn6.3
33-Dan Burn
Lewis Hall6.5
20-Lewis Hall
Sean Longstaff6.8 46'
36-Sean Longstaff
Bruno Guimarães6.9 87'
39-Bruno Guimarães
Joelinton6.7 46'
7-Joelinton
Jacob Murphy6.3
23-Jacob Murphy
Alexander Isak6.8 46'
14-Alexander Isak
Anthony Gordon7.2
10-Anthony Gordon

Thay người

86'

Rayan Aït Nouri

26-C. Borges

3-Rayan Aït Nouri

86'

Jörgen Strand Larsen

29-Gonçalo Guedes

9-Jörgen Strand Larsen

77'

Nélson Semedo

2-Matt Doherty

22-Nélson Semedo

77'

André

20-Thomas Doyle

7-André

70'

Jean-Ricner Bellegarde

11-Hee-Chan Hwang

27-Jean-Ricner Bellegarde

87'

Bruno Guimarães

25-Lloyd Kelly

39-Bruno Guimarães

64'

Valentino Livramento

2-Kieran Trippier

21-Valentino Livramento

46'

Sean Longstaff

8-Sandro Tonali

36-Sean Longstaff

46'

Joelinton

28-Joseph Willock

7-Joelinton

46'

Alexander Isak

11-Harvey Barnes

14-Alexander Isak

Đội hình xuất phát

Sam Johnstone
6.1

31-Sam Johnstone

Thủ môn

Nélson Semedo
6.1

22-Nélson Semedo

77'

Hậu vệ

Yerson Mosquera
6.4

14-Yerson Mosquera

Hậu vệ

Craig Dawson
6.2

15-Craig Dawson

Hậu vệ

Rayan Aït Nouri
6.9

3-Rayan Aït Nouri

86'

Hậu vệ

Mario Lemina
8.6

5-Mario Lemina

Tiền vệ

André
6.9

7-André

77'

Tiền vệ

João Gomes
7.2

8-João Gomes

Tiền vệ

Jean-Ricner Bellegarde
6.3

27-Jean-Ricner Bellegarde

70'

Tiền vệ

Matheus Cunha
5.5

10-Matheus Cunha

Tiền vệ

Jörgen Strand Larsen
7.2

9-Jörgen Strand Larsen

86'

Tiền đạo

Nick Pope
7.2

22-Nick Pope

Thủ môn

Valentino Livramento
6.9

21-Valentino Livramento

64'

Hậu vệ

Fabian Schär
7.2

5-Fabian Schär

Hậu vệ

Dan Burn
6.3

33-Dan Burn

Hậu vệ

Lewis Hall
6.5

20-Lewis Hall

Hậu vệ

Sean Longstaff
6.8

36-Sean Longstaff

46'

Tiền vệ

Bruno Guimarães
6.9

39-Bruno Guimarães

87'

Tiền vệ

Joelinton
6.7

7-Joelinton

46'

Tiền vệ

Jacob Murphy
6.3

23-Jacob Murphy

Tiền đạo

Alexander Isak
6.8

14-Alexander Isak

46'

Tiền đạo

Anthony Gordon
7.2

10-Anthony Gordon

Tiền đạo

Dự bị

José Sá

1-José Sá

Thủ môn

Matt Doherty
6.8

2-Matt Doherty

77'

Hậu vệ

Santiago Bueno

4-Santiago Bueno

Hậu vệ

Hee-Chan Hwang
6.7

11-Hee-Chan Hwang

70'

Tiền đạo

Rodrigo Martins Gomes

19-Rodrigo Martins Gomes

Tiền đạo

Thomas Doyle
6.3

20-Thomas Doyle

77'

Tiền vệ

Pablo Sarabia

21-Pablo Sarabia

Tiền vệ

C. Borges
6.9

26-C. Borges

86'

Tiền đạo

Gonçalo Guedes
6.5

29-Gonçalo Guedes

86'

Tiền đạo

Martin Dúbravka

1-Martin Dúbravka

Thủ môn

Kieran Trippier
6.3

2-Kieran Trippier

64'

Hậu vệ

Sandro Tonali
7.3

8-Sandro Tonali

46'

Tiền vệ

Harvey Barnes
8.3

11-Harvey Barnes

46'

Tiền vệ

Emil Krafth

17-Emil Krafth

Hậu vệ

William Osula

18-William Osula

Tiền đạo

Miguel Almirón

24-Miguel Almirón

Tiền vệ

Lloyd Kelly
6.7

25-Lloyd Kelly

87'

Hậu vệ

Joseph Willock
8.4

28-Joseph Willock

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Vitor Pereira

Vitor Pereira

 

Eddie Howe

Eddie Howe

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn