5-3-2Wrexham 5-3-2

3-1-4-2 Huddersfield Town3-1-4-2

Arthur Okonkwo8.0
1-Arthur Okonkwo
Ryan Barnett6.2
29-Ryan Barnett
Eoghan O'Connell6.7
5-Eoghan O'Connell
Dan Scarr6.3
24-Dan Scarr
Thomas O'Connor6.6
6-Thomas O'Connor
James McClean6.9
7-James McClean
Andy Cannon6.6 74'
8-Andy Cannon
George Dobson6.3
15-George Dobson
Elliott Lee6.6
38-Elliott Lee
Paul Mullin5.3
10-Paul Mullin
Ollie Palmer6.1 82'
9-Ollie Palmer
Jacob Chapman6.9
13-Jacob Chapman
Matthew Pearson7.0
4-Matthew Pearson
Tom Lees7.3
32-Tom Lees
Nigel Lonwijk5.9
23-Nigel Lonwijk
David Kasumu5.9
18-David Kasumu
Oliver Turton5.9 69'
20-Oliver Turton
Ben Wiles5.2
8-Ben Wiles
Herbie Kane6.1 83'
16-Herbie Kane
Mikel Miller6.4
14-Mikel Miller
Bojan Radulovic 83'
9-Bojan Radulovic
Callum Marshall6.8 46'
7-Callum Marshall

Thay người

82'

Ollie Palmer

9-Ollie Palmer

Tiền đạo

Modou Lamin Faal

22-Modou Lamin Faal

Tiền đạo

74'

Andy Cannon

8-Andy Cannon

Tiền vệ

Oliver Rathbone

20-Oliver Rathbone

Tiền vệ

83'

Herbie Kane

16-Herbie Kane

Tiền vệ

Antony Evans

21-Antony Evans

Tiền vệ

83'

Bojan Radulovic

9-Bojan Radulovic

Tiền đạo

Rhys Healey

11-Rhys Healey

Tiền đạo

69'

Oliver Turton

20-Oliver Turton

Tiền vệ

Brodie Spencer

17-Brodie Spencer

Hậu vệ

46'

Callum Marshall

7-Callum Marshall

Tiền đạo

Daniel Ward

25-Daniel Ward

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Arthur Okonkwo
8.0

1-Arthur Okonkwo

Thủ môn

Ryan Barnett
6.2

29-Ryan Barnett

Hậu vệ

Eoghan O'Connell
6.7

5-Eoghan O'Connell

Hậu vệ

Dan Scarr
6.3

24-Dan Scarr

Hậu vệ

Thomas O'Connor
6.6

6-Thomas O'Connor

Hậu vệ

James McClean
6.9

7-James McClean

Hậu vệ

Andy Cannon
6.6

8-Andy Cannon

74'

Tiền vệ

George Dobson
6.3

15-George Dobson

Tiền vệ

Elliott Lee
6.6

38-Elliott Lee

Tiền vệ

Paul Mullin
5.3

10-Paul Mullin

Tiền đạo

Ollie Palmer
6.1

9-Ollie Palmer

82'

Tiền đạo

Jacob Chapman
6.9

13-Jacob Chapman

Thủ môn

Matthew Pearson
7.0

4-Matthew Pearson

Hậu vệ

Tom Lees
7.3

32-Tom Lees

Hậu vệ

Nigel Lonwijk
5.9

23-Nigel Lonwijk

Hậu vệ

David Kasumu
5.9

18-David Kasumu

Tiền vệ

Oliver Turton
5.9

20-Oliver Turton

69'

Tiền vệ

Ben Wiles
5.2

8-Ben Wiles

Tiền vệ

Herbie Kane
6.1

16-Herbie Kane

83'

Tiền vệ

Mikel Miller
6.4

14-Mikel Miller

Tiền vệ

Bojan Radulovic

9-Bojan Radulovic

83'

Tiền đạo

Callum Marshall
6.8

7-Callum Marshall

46'

Tiền đạo

Dự bị

Lewis Brunt

3-Lewis Brunt

Hậu vệ

Callum Burton

13-Callum Burton

Thủ môn

Luke Bolton

17-Luke Bolton

Tiền vệ

Oliver Rathbone
6.6

20-Oliver Rathbone

74'

Tiền vệ

Modou Lamin Faal
6.9

22-Modou Lamin Faal

82'

Tiền đạo

Sebastian Revan

23-Sebastian Revan

Hậu vệ

William Boyle

25-William Boyle

Hậu vệ

Jonathan Hogg

6-Jonathan Hogg

Tiền vệ

Rhys Healey
6.3

11-Rhys Healey

83'

Tiền đạo

Chris Maxwell

12-Chris Maxwell

Thủ môn

Jaheim·Headley

15-Jaheim·Headley

Hậu vệ

Brodie Spencer
6.3

17-Brodie Spencer

69'

Hậu vệ

Antony Evans
6.5

21-Antony Evans

83'

Tiền vệ

Daniel Ward
6.2

25-Daniel Ward

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Phil Parkinson

Phil Parkinson

 

Michael Duff

Michael Duff

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra