4-3-3WSG Tirol 4-3-3

4-3-3 Red Bull Salzburg4-3-3

Adam Stejskal7.5
40-Adam Stejskal
Lukas Sulzbacher6.8
6-Lukas Sulzbacher
Jamie Lawrence6.3
5-Jamie Lawrence
David Gugganig6.5
3-David Gugganig
Lennart Czyborra6.8
25-Lennart Czyborra
Matthäus Taferner6.7
30-Matthäus Taferner
Valentino Müller6.1
4-Valentino Müller
Bror Blume Jensen6.8 86'
10-Bror Blume Jensen
Quincy butler6.2 81'
7-Quincy butler
Lukas Hinterseer5.9 86'
16-Lukas Hinterseer
Florian Rieder6.7 90+11'
33-Florian Rieder
Janis Blaswich7.0
1-Janis Blaswich
Amar Dedić6.9
70-Amar Dedić
Kamil Piątkowski6.3
91-Kamil Piątkowski
Samson Baidoo8.0
6-Samson Baidoo
H. Blank7.4 90+2'
4-H. Blank
Oscar Gloukh6.7
30-Oscar Gloukh
Lucas Gourna Douath6.4 78'
27-Lucas Gourna Douath
Stefan Bajcetic6.6 78'
8-Stefan Bajcetic
adam daghim5.8 90+2'
28-adam daghim
Karim Konate5.8
19-Karim Konate
Moussa Kounfolo Yeo6.9 61'
49-Moussa Kounfolo Yeo

Thay người

90+11'

Florian Rieder

33-Florian Rieder

Tiền đạo

Osarenren Okungbowa

22-Osarenren Okungbowa

Hậu vệ

86'

Bror Blume Jensen

10-Bror Blume Jensen

Tiền vệ

Cem Üstundag

20-Cem Üstundag

Tiền vệ

86'

Lukas Hinterseer

16-Lukas Hinterseer

Tiền đạo

Mahamadou Diarra

8-Mahamadou Diarra

Tiền đạo

81'

Quincy butler

7-Quincy butler

Tiền đạo

Johannes Naschberger

17-Johannes Naschberger

Tiền vệ

90+2'

H. Blank

4-H. Blank

Hậu vệ

Leandro·Morgalla

39-Leandro·Morgalla

Hậu vệ

90+2'

adam daghim

28-adam daghim

Tiền đạo

Petar Ratkov

21-Petar Ratkov

Tiền đạo

78'

Lucas Gourna Douath

27-Lucas Gourna Douath

Tiền vệ

Mamady Diambou

15-Mamady Diambou

Tiền vệ

78'

Stefan Bajcetic

8-Stefan Bajcetic

Tiền vệ

Bobby Clark

10-Bobby Clark

Tiền vệ

61'

Moussa Kounfolo Yeo

49-Moussa Kounfolo Yeo

Tiền đạo

Nene Dorgeles

45-Nene Dorgeles

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Adam Stejskal
7.5

40-Adam Stejskal

Thủ môn

Lukas Sulzbacher
6.8

6-Lukas Sulzbacher

Hậu vệ

Jamie Lawrence
6.3

5-Jamie Lawrence

Hậu vệ

David Gugganig
6.5

3-David Gugganig

Hậu vệ

Lennart Czyborra
6.8

25-Lennart Czyborra

Hậu vệ

Matthäus Taferner
6.7

30-Matthäus Taferner

Tiền vệ

Valentino Müller
6.1

4-Valentino Müller

Tiền vệ

Bror Blume Jensen
6.8

10-Bror Blume Jensen

86'

Tiền vệ

Quincy butler
6.2

7-Quincy butler

81'

Tiền đạo

Lukas Hinterseer
5.9

16-Lukas Hinterseer

86'

Tiền đạo

Florian Rieder
6.7

33-Florian Rieder

90+11'

Tiền đạo

Janis Blaswich
7.0

1-Janis Blaswich

Thủ môn

Amar Dedić
6.9

70-Amar Dedić

Hậu vệ

Kamil Piątkowski
6.3

91-Kamil Piątkowski

Hậu vệ

Samson Baidoo
8.0

6-Samson Baidoo

Hậu vệ

H. Blank
7.4

4-H. Blank

90+2'

Hậu vệ

Oscar Gloukh
6.7

30-Oscar Gloukh

Tiền vệ

Lucas Gourna Douath
6.4

27-Lucas Gourna Douath

78'

Tiền vệ

Stefan Bajcetic
6.6

8-Stefan Bajcetic

78'

Tiền vệ

adam daghim
5.8

28-adam daghim

90+2'

Tiền đạo

Karim Konate
5.8

19-Karim Konate

Tiền đạo

Moussa Kounfolo Yeo
6.9

49-Moussa Kounfolo Yeo

61'

Tiền đạo

Dự bị

Mahamadou Diarra
6.6

8-Mahamadou Diarra

86'

Tiền đạo

Alexander Eckmayr

13-Alexander Eckmayr

Thủ môn

Johannes Naschberger
6.2

17-Johannes Naschberger

81'

Tiền vệ

Cem Üstundag
6.5

20-Cem Üstundag

86'

Tiền vệ

Osarenren Okungbowa

22-Osarenren Okungbowa

90+11'

Hậu vệ

Stefan Skrbo

23-Stefan Skrbo

Tiền vệ

Thomas Geris

28-Thomas Geris

Tiền vệ

Nicolás Capaldo

7-Nicolás Capaldo

Tiền vệ

Bobby Clark
6.2

10-Bobby Clark

78'

Tiền vệ

Mamady Diambou
6.7

15-Mamady Diambou

78'

Tiền vệ

Petar Ratkov
5.9

21-Petar Ratkov

90+2'

Tiền đạo

Alexander Schlager

24-Alexander Schlager

Thủ môn

Leandro·Morgalla
6.5

39-Leandro·Morgalla

90+2'

Hậu vệ

Nene Dorgeles
6.9

45-Nene Dorgeles

61'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Philipp Semlic

Philipp Semlic

 

Thomas Letsch

Thomas Letsch

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra