4-3-3Wycombe Wanderers 4-3-3

4-2-3-1 Birmingham City4-2-3-1

Nathan Bishop6.1
22-Nathan Bishop
Jack Grimmer6.4
2-Jack Grimmer
Joseph Low6.1
17-Joseph Low
Ryan Tafazolli6.2 57'
6-Ryan Tafazolli
Daniel Harvie6.3
3-Daniel Harvie
Matt·Butcher5.6 57'
8-Matt·Butcher
Josh Scowen6.0 90+11'
4-Josh Scowen
Luke Leahy6.0 73'
10-Luke Leahy
Garath McCleary5.3 84'
12-Garath McCleary
R. Kone6.5 57'
24-R. Kone
Kieran Sadlier5.5
23-Kieran Sadlier
Bailey Peacock-Farrell6.0
45-Bailey Peacock-Farrell
Ethan Laird6.1
2-Ethan Laird
Christoph·Klarer6.2
4-Christoph·Klarer
Krystian Bielik6.0
6-Krystian Bielik
Alex Cochrane6.5
20-Alex Cochrane
Seung-Ho Paik7.4
13-Seung-Ho Paik
Marc Leonard7.8 64'
12-Marc Leonard
Keshi Anderson6.1 64'
14-Keshi Anderson
Luke Harris7.8 85'
26-Luke Harris
Emil Hansson6.5 58'
7-Emil Hansson
Alfie May8.6 85'
9-Alfie May

Thay người

90+11'

Josh Scowen

4-Josh Scowen

Tiền vệ

Jason McCarthy

26-Jason McCarthy

Hậu vệ

84'

Garath McCleary

12-Garath McCleary

Tiền đạo

Jaiden Bartolo

29-Jaiden Bartolo

Tiền đạo

73'

Luke Leahy

10-Luke Leahy

Tiền vệ

Sam Vokes

9-Sam Vokes

Tiền đạo

57'

Ryan Tafazolli

6-Ryan Tafazolli

Hậu vệ

Jasper Pattenden

31-Jasper Pattenden

Tiền vệ

57'

Matt·Butcher

8-Matt·Butcher

Tiền vệ

Tyreeq Bakinson

16-Tyreeq Bakinson

Tiền vệ

57'

R. Kone

24-R. Kone

Tiền đạo

Daniel Udoh

11-Daniel Udoh

Tiền đạo

85'

Luke Harris

26-Luke Harris

Tiền vệ

Brandon·Singh Khela

27-Brandon·Singh Khela

Tiền vệ

85'

Alfie May

9-Alfie May

Tiền đạo

Lukas Jutkiewicz

10-Lukas Jutkiewicz

Tiền đạo

64'

Marc Leonard

12-Marc Leonard

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson

18-Willum Thor Willumsson

Tiền vệ

64'

Keshi Anderson

14-Keshi Anderson

Tiền vệ

Ayumu Yokoyama

33-Ayumu Yokoyama

Tiền đạo

58'

Emil Hansson

7-Emil Hansson

Tiền vệ

Koji Miyoshi

11-Koji Miyoshi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Bishop
6.1

22-Nathan Bishop

Thủ môn

Jack Grimmer
6.4

2-Jack Grimmer

Hậu vệ

Joseph Low
6.1

17-Joseph Low

Hậu vệ

Ryan Tafazolli
6.2

6-Ryan Tafazolli

57'

Hậu vệ

Daniel Harvie
6.3

3-Daniel Harvie

Hậu vệ

Matt·Butcher
5.6

8-Matt·Butcher

57'

Tiền vệ

Josh Scowen
6.0

4-Josh Scowen

90+11'

Tiền vệ

Luke Leahy
6.0

10-Luke Leahy

73'

Tiền vệ

Garath McCleary
5.3

12-Garath McCleary

84'

Tiền đạo

R. Kone
6.5

24-R. Kone

57'

Tiền đạo

Kieran Sadlier
5.5

23-Kieran Sadlier

Tiền đạo

Bailey Peacock-Farrell
6.0

45-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

Ethan Laird
6.1

2-Ethan Laird

Hậu vệ

Christoph·Klarer
6.2

4-Christoph·Klarer

Hậu vệ

Krystian Bielik
6.0

6-Krystian Bielik

Hậu vệ

Alex Cochrane
6.5

20-Alex Cochrane

Hậu vệ

Seung-Ho Paik
7.4

13-Seung-Ho Paik

Tiền vệ

Marc Leonard
7.8

12-Marc Leonard

64'

Tiền vệ

Keshi Anderson
6.1

14-Keshi Anderson

64'

Tiền vệ

Luke Harris
7.8

26-Luke Harris

85'

Tiền vệ

Emil Hansson
6.5

7-Emil Hansson

58'

Tiền vệ

Alfie May
8.6

9-Alfie May

85'

Tiền đạo

Dự bị

F. Ravizzoli

1-F. Ravizzoli

Thủ môn

Sam Vokes
7.9

9-Sam Vokes

73'

Tiền đạo

Daniel Udoh
6.6

11-Daniel Udoh

57'

Tiền đạo

Tyreeq Bakinson
6.7

16-Tyreeq Bakinson

57'

Tiền vệ

Jason McCarthy

26-Jason McCarthy

90+11'

Hậu vệ

Jaiden Bartolo
6.7

29-Jaiden Bartolo

84'

Tiền đạo

Jasper Pattenden
6.2

31-Jasper Pattenden

57'

Tiền vệ

Lukas Jutkiewicz
6.7

10-Lukas Jutkiewicz

85'

Tiền đạo

Koji Miyoshi
6.2

11-Koji Miyoshi

58'

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson
8.4

18-Willum Thor Willumsson

64' 90+5'

Tiền vệ

Ryan Allsop

21-Ryan Allsop

Thủ môn

Alfons Sampsted
6.6

23-Alfons Sampsted

90+5'

Hậu vệ

Brandon·Singh Khela
6.5

27-Brandon·Singh Khela

85'

Tiền vệ

Ayumu Yokoyama
6.4

33-Ayumu Yokoyama

64'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Sam Grace

Sam Grace

 

Chris Davies

Chris Davies

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra