Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-1-2

F. Ravizzoli7.4
1-F. Ravizzoli
Jasper Pattenden7.1 88'
31-Jasper Pattenden
Joseph Low7.0
17-Joseph Low
Caleb Taylor7.3
37-Caleb Taylor
Alex·Hartridge6.7
5-Alex·Hartridge
Tyreeq Bakinson6.7
16-Tyreeq Bakinson
Luke Leahy6.3
10-Luke Leahy
Fred Onyedinma6.4 73'
44-Fred Onyedinma
Cameron Humphreys6.0
20-Cameron Humphreys
Beryly Lubala6.0 66'
30-Beryly Lubala
R. Kone5.3
24-R. Kone
Nathan Baxter7.8
1-Nathan Baxter
Josh Cogley6.7
12-Josh Cogley
William Forrester6.6
15-William Forrester
Gethin Jones6.2
2-Gethin Jones
Randell Williams5.9
27-Randell Williams
Jay Matete5.8
28-Jay Matete
George Thomason6.4
4-George Thomason
Szabolcs Schön5.1
23-Szabolcs Schön
K. Lolas5.2
17-K. Lolas
Aaron Collins6.3 70'
19-Aaron Collins
Victor Adeboyejo6.2 70'
9-Victor Adeboyejo

Thay người

88'

Jasper Pattenden

2-Jack Grimmer

31-Jasper Pattenden

73'

Fred Onyedinma

11-Daniel Udoh

44-Fred Onyedinma

66'

Beryly Lubala

12-Garath McCleary

30-Beryly Lubala

70'

Aaron Collins

45-John Mcatee

19-Aaron Collins

70'

Victor Adeboyejo

10-Dion Charles

9-Victor Adeboyejo

Đội hình xuất phát

F. Ravizzoli
7.4

1-F. Ravizzoli

Thủ môn

Jasper Pattenden
7.1

31-Jasper Pattenden

88'

Hậu vệ

Joseph Low
7.0

17-Joseph Low

Hậu vệ

Caleb Taylor
7.3

37-Caleb Taylor

Hậu vệ

Alex·Hartridge
6.7

5-Alex·Hartridge

Hậu vệ

Tyreeq Bakinson
6.7

16-Tyreeq Bakinson

Tiền vệ

Luke Leahy
6.3

10-Luke Leahy

Tiền vệ

Fred Onyedinma
6.4

44-Fred Onyedinma

73'

Tiền vệ

Cameron Humphreys
6.0

20-Cameron Humphreys

Tiền vệ

Beryly Lubala
6.0

30-Beryly Lubala

66'

Tiền vệ

R. Kone
5.3

24-R. Kone

Tiền đạo

Nathan Baxter
7.8

1-Nathan Baxter

Thủ môn

Josh Cogley
6.7

12-Josh Cogley

Hậu vệ

William Forrester
6.6

15-William Forrester

Hậu vệ

Gethin Jones
6.2

2-Gethin Jones

Hậu vệ

Randell Williams
5.9

27-Randell Williams

Tiền vệ

Jay Matete
5.8

28-Jay Matete

Tiền vệ

George Thomason
6.4

4-George Thomason

Tiền vệ

Szabolcs Schön
5.1

23-Szabolcs Schön

Tiền vệ

K. Lolas
5.2

17-K. Lolas

Tiền vệ

Aaron Collins
6.3

19-Aaron Collins

70'

Tiền đạo

Victor Adeboyejo
6.2

9-Victor Adeboyejo

70'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Grimmer
6.7

2-Jack Grimmer

88'

Hậu vệ

David Wheeler

7-David Wheeler

Tiền vệ

Matt·Butcher

8-Matt·Butcher

Tiền vệ

Daniel Udoh
6.8

11-Daniel Udoh

73'

Tiền đạo

Garath McCleary
6.6

12-Garath McCleary

66'

Tiền đạo

Brandon Hanlan

18-Brandon Hanlan

Tiền đạo

Shamal George

19-Shamal George

Thủ môn

Carlos Mendes Gomes

7-Carlos Mendes Gomes

Tiền đạo

Dion Charles
6.7

10-Dion Charles

70'

Tiền đạo

Luke Southwood

20-Luke Southwood

Thủ môn

Scott Arfield

37-Scott Arfield

Tiền vệ

John Mcatee
6.6

45-John Mcatee

70'

Tiền đạo

S. Sharples

48-S. Sharples

Tiền vệ

S. Inwood

52-S. Inwood

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Matt Bloomfield

Matt Bloomfield

 

Ian Evatt

Ian Evatt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn