Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

F. Ravizzoli6.3
1-F. Ravizzoli
Jack Grimmer6.3
2-Jack Grimmer
Joseph Low6.2
17-Joseph Low
Caleb Taylor6.2
37-Caleb Taylor
Daniel Harvie7.3
3-Daniel Harvie
Aaron Morley6.6
28-Aaron Morley
Luke Leahy8.3 74'
10-Luke Leahy
Fred Onyedinma6.0 88'
44-Fred Onyedinma
Cameron Humphreys6.8 90+5'
20-Cameron Humphreys
Beryly Lubala5.2 88'
30-Beryly Lubala
R. Kone6.2
24-R. Kone
Joseph Whitworth5.9
1-Joseph Whitworth
Jack Fitzwater6.7 83'
5-Jack Fitzwater
Tristan Crama6.6
4-Tristan Crama
edward francis5.2
8-edward francis
Ilmari Niskanen5.1 83'
14-Ilmari Niskanen
Jack McMillan6.5
2-Jack McMillan
Ryan Woods5.8
6-Ryan Woods
Vincent Harper5.7 75'
18-Vincent Harper
Caleb Watts6.7 75'
17-Caleb Watts
Jake Richardson6.6 67'
47-Jake Richardson
Josh Magennis5.7
27-Josh Magennis

Thay người

90+5'

Cameron Humphreys

11-Daniel Udoh

20-Cameron Humphreys

88'

Fred Onyedinma

21-G. Kadua

44-Fred Onyedinma

88'

Beryly Lubala

12-Garath McCleary

30-Beryly Lubala

74'

Luke Leahy

4-Josh Scowen

10-Luke Leahy

83'

Jack Fitzwater

15-J. Yfeko

5-Jack Fitzwater

83'

Ilmari Niskanen

31-Jay Bird

14-Ilmari Niskanen

75'

Vincent Harper

16-Patrick·Jones

18-Vincent Harper

75'

Caleb Watts

20-K. Doyle

17-Caleb Watts

67'

Jake Richardson

7-Demetri Mitchell

47-Jake Richardson

Đội hình xuất phát

F. Ravizzoli
6.3

1-F. Ravizzoli

Thủ môn

Jack Grimmer
6.3

2-Jack Grimmer

Hậu vệ

Joseph Low
6.2

17-Joseph Low

Hậu vệ

Caleb Taylor
6.2

37-Caleb Taylor

Hậu vệ

Daniel Harvie
7.3

3-Daniel Harvie

Hậu vệ

Aaron Morley
6.6

28-Aaron Morley

Tiền vệ

Luke Leahy
8.3

10-Luke Leahy

74'

Tiền vệ

Fred Onyedinma
6.0

44-Fred Onyedinma

88'

Tiền vệ

Cameron Humphreys
6.8

20-Cameron Humphreys

90+5'

Tiền vệ

Beryly Lubala
5.2

30-Beryly Lubala

88'

Tiền vệ

R. Kone
6.2

24-R. Kone

Tiền đạo

Joseph Whitworth
5.9

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Jack Fitzwater
6.7

5-Jack Fitzwater

83'

Hậu vệ

Tristan Crama
6.6

4-Tristan Crama

Hậu vệ

edward francis
5.2

8-edward francis

Hậu vệ

Ilmari Niskanen
5.1

14-Ilmari Niskanen

83'

Tiền vệ

Jack McMillan
6.5

2-Jack McMillan

Tiền vệ

Ryan Woods
5.8

6-Ryan Woods

Tiền vệ

Vincent Harper
5.7

18-Vincent Harper

75'

Tiền vệ

Caleb Watts
6.7

17-Caleb Watts

75'

Tiền vệ

Jake Richardson
6.6

47-Jake Richardson

67'

Tiền vệ

Josh Magennis
5.7

27-Josh Magennis

Tiền đạo

Dự bị

Josh Scowen
6.2

4-Josh Scowen

74'

Tiền vệ

Alex·Hartridge

5-Alex·Hartridge

Hậu vệ

Daniel Udoh
6.5

11-Daniel Udoh

90+5'

Tiền đạo

Garath McCleary
6.1

12-Garath McCleary

88'

Tiền đạo

Tyreeq Bakinson

16-Tyreeq Bakinson

Tiền vệ

Shamal George

19-Shamal George

Thủ môn

G. Kadua
6.6

21-G. Kadua

88'

Tiền đạo

Ben Purrington

3-Ben Purrington

Hậu vệ

Demetri Mitchell
6.5

7-Demetri Mitchell

67'

Tiền vệ

J. Yfeko
6.6

15-J. Yfeko

83'

Hậu vệ

Patrick·Jones
6.8

16-Patrick·Jones

75'

Tiền đạo

K. Doyle
6.0

20-K. Doyle

75'

Tiền vệ

Jay Bird
6.9

31-Jay Bird

83'

Tiền đạo

Shaun MacDonald

37-Shaun MacDonald

Thủ môn

Huấn luyện viên

Matt Bloomfield

Matt Bloomfield

 

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn