Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

F. Ravizzoli6.0
1-F. Ravizzoli
Jack Grimmer6.1
2-Jack Grimmer
Joseph Low5.9
17-Joseph Low
Caleb Taylor6.8
37-Caleb Taylor
Daniel Harvie6.8
3-Daniel Harvie
Tyreeq Bakinson5.7 81'
16-Tyreeq Bakinson
Aaron Morley7.6
28-Aaron Morley
Fred Onyedinma5.1 89'
44-Fred Onyedinma
Cameron Humphreys6.9
20-Cameron Humphreys
Beryly Lubala6.9 65'
30-Beryly Lubala
Daniel Udoh6.6 64'
11-Daniel Udoh
Joel Pereira6.7
22-Joel Pereira
Michael James Craig6.1
5-Michael James Craig
Amadou Salif Mbengue6.1
27-Amadou Salif Mbengue
Tyler Bindon7.1
24-Tyler Bindon
Jeriel Dorsett6.3
3-Jeriel Dorsett
Ben Elliott6.3
4-Ben Elliott
Lewis Wing6.2
29-Lewis Wing
Charlie Savage5.5 78'
8-Charlie Savage
Chem Campbell6.8
20-Chem Campbell
Sam Smith6.1
10-Sam Smith
Harvey Knibbs7.8
7-Harvey Knibbs

Thay người

89'

Fred Onyedinma

18-Brandon Hanlan

44-Fred Onyedinma

81'

Tyreeq Bakinson

10-Luke Leahy

16-Tyreeq Bakinson

65'

Beryly Lubala

12-Garath McCleary

30-Beryly Lubala

64'

Daniel Udoh

24-R. Kone

11-Daniel Udoh

78'

Charlie Savage

28-Manadi Camara

8-Charlie Savage

Đội hình xuất phát

F. Ravizzoli
6.0

1-F. Ravizzoli

Thủ môn

Jack Grimmer
6.1

2-Jack Grimmer

Hậu vệ

Joseph Low
5.9

17-Joseph Low

Hậu vệ

Caleb Taylor
6.8

37-Caleb Taylor

Hậu vệ

Daniel Harvie
6.8

3-Daniel Harvie

Hậu vệ

Tyreeq Bakinson
5.7

16-Tyreeq Bakinson

81'

Tiền vệ

Aaron Morley
7.6

28-Aaron Morley

Tiền vệ

Fred Onyedinma
5.1

44-Fred Onyedinma

89'

Tiền vệ

Cameron Humphreys
6.9

20-Cameron Humphreys

Tiền vệ

Beryly Lubala
6.9

30-Beryly Lubala

65'

Tiền vệ

Daniel Udoh
6.6

11-Daniel Udoh

64'

Tiền đạo

Joel Pereira
6.7

22-Joel Pereira

Thủ môn

Michael James Craig
6.1

5-Michael James Craig

Hậu vệ

Amadou Salif Mbengue
6.1

27-Amadou Salif Mbengue

Hậu vệ

Tyler Bindon
7.1

24-Tyler Bindon

Hậu vệ

Jeriel Dorsett
6.3

3-Jeriel Dorsett

Hậu vệ

Ben Elliott
6.3

4-Ben Elliott

Tiền vệ

Lewis Wing
6.2

29-Lewis Wing

Tiền vệ

Charlie Savage
5.5

8-Charlie Savage

78'

Tiền vệ

Chem Campbell
6.8

20-Chem Campbell

Tiền đạo

Sam Smith
6.1

10-Sam Smith

Tiền đạo

Harvey Knibbs
7.8

7-Harvey Knibbs

Tiền đạo

Dự bị

Matt·Butcher

8-Matt·Butcher

Tiền vệ

Luke Leahy
6.6

10-Luke Leahy

81'

Tiền vệ

Garath McCleary
6.9

12-Garath McCleary

65'

Tiền đạo

Brandon Hanlan
6.6

18-Brandon Hanlan

89'

Tiền đạo

Shamal George

19-Shamal George

Thủ môn

R. Kone
6.6

24-R. Kone

64'

Tiền đạo

Jasper Pattenden

31-Jasper Pattenden

Hậu vệ

David Button

1-David Button

Thủ môn

Harlee Dean

6-Harlee Dean

Hậu vệ

Jayden Wareham

19-Jayden Wareham

Tiền đạo

Manadi Camara

28-Manadi Camara

78'

Tiền vệ

A. Garcia

30-A. Garcia

Tiền vệ

Louie Holzman

34-Louie Holzman

Hậu vệ

A. Ahmed

39-A. Ahmed

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Matt Bloomfield

Matt Bloomfield

 

Noel Hunt

Noel Hunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn