4-2-3-1Xi‘an Ronghai Football Club 4-2-3-1

4-3-3 Ganzhou Ruishi4-3-3

Rong shang6.5
20-Rong shang
Shen Quanshu6.5 82'
51-Shen Quanshu
Liu chun long6.8 75'
12-Liu chun long
Wu Peng6.0
19-Wu Peng
Yang Peng6.1
18-Yang Peng
Xu Zhaoji6.3 46'
33-Xu Zhaoji
Su Shun8.4 90'
37-Su Shun
Fu Jie6.3
11-Fu Jie
Huang Zhiyuan6.1 82'
15-Huang Zhiyuan
Lin Min5.7 46'
49-Lin Min
Gong·Zheng6.1
39-Gong·Zheng
Mai Gaoling6.1
13-Mai Gaoling
Li Junfeng6.5 46'
35-Li Junfeng
Zhang Tianlong7.2
3-Zhang Tianlong
Li ling wei6.6
28-Li ling wei
Huang Yikai6.7
52-Huang Yikai
Zhuang Jiajie6.3
37-Zhuang Jiajie
Luo tian6.8
5-Luo tian
Chen  Guokang6.8
9-Chen Guokang
Li Shiwen6.0 79'
47-Li Shiwen
Leng·Jixuan5.8
10-Leng·Jixuan
Zhou Ziheng7.6
19-Zhou Ziheng

Thay người

90'

Su Shun

37-Su Shun

Tiền vệ

Zhang Hanbing

8-Zhang Hanbing

Tiền đạo

82'

Shen Quanshu

51-Shen Quanshu

Hậu vệ

Zhang Lizhi

32-Zhang Lizhi

Tiền vệ

82'

Huang Zhiyuan

15-Huang Zhiyuan

Tiền vệ

Li Jinqing

22-Li Jinqing

Tiền vệ

75'

Liu chun long

12-Liu chun long

Hậu vệ

Ye Qian

2-Ye Qian

Tiền đạo

46'

Xu Zhaoji

33-Xu Zhaoji

Tiền vệ

He Xiaotian

60-He Xiaotian

Tiền vệ

46'

Lin Min

49-Lin Min

Tiền vệ

Yang Wenjie

4-Yang Wenjie

Tiền vệ

79'

Li Shiwen

47-Li Shiwen

Tiền đạo

Chen Zewen

30-Chen Zewen

Tiền vệ

46'

Li Junfeng

35-Li Junfeng

Hậu vệ

Li Endian

16-Li Endian

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Rong shang
6.5

20-Rong shang

Thủ môn

Shen Quanshu
6.5

51-Shen Quanshu

82'

Hậu vệ

Liu chun long
6.8

12-Liu chun long

75'

Hậu vệ

Wu Peng
6.0

19-Wu Peng

Hậu vệ

Yang Peng
6.1

18-Yang Peng

Hậu vệ

Xu Zhaoji
6.3

33-Xu Zhaoji

46'

Tiền vệ

Su Shun
8.4

37-Su Shun

90'

Tiền vệ

Fu Jie
6.3

11-Fu Jie

Tiền vệ

Huang Zhiyuan
6.1

15-Huang Zhiyuan

82'

Tiền vệ

Lin Min
5.7

49-Lin Min

46'

Tiền vệ

Gong·Zheng
6.1

39-Gong·Zheng

Tiền đạo

Mai Gaoling
6.1

13-Mai Gaoling

Thủ môn

Li Junfeng
6.5

35-Li Junfeng

46'

Hậu vệ

Zhang Tianlong
7.2

3-Zhang Tianlong

Hậu vệ

Li ling wei
6.6

28-Li ling wei

Hậu vệ

Huang Yikai
6.7

52-Huang Yikai

Hậu vệ

Zhuang Jiajie
6.3

37-Zhuang Jiajie

Tiền vệ

Luo tian
6.8

5-Luo tian

Tiền vệ

Chen  Guokang
6.8

9-Chen Guokang

Tiền vệ

Li Shiwen
6.0

47-Li Shiwen

79'

Tiền đạo

Leng·Jixuan
5.8

10-Leng·Jixuan

Tiền đạo

Zhou Ziheng
7.6

19-Zhou Ziheng

Tiền đạo

Dự bị

Yang Ming

1-Yang Ming

Thủ môn

Ye Qian
6.8

2-Ye Qian

75'

Tiền đạo

Yang Wenjie
6.1

4-Yang Wenjie

46'

Tiền vệ

Zhang Hanbing
6.0

8-Zhang Hanbing

90'

Tiền đạo

Wang Jiaqi

16-Wang Jiaqi

Tiền vệ

Li Jinqing
6.5

22-Li Jinqing

82'

Tiền vệ

Liu Xiangchen

23-Liu Xiangchen

Tiền vệ

Zhang Lizhi
6.2

32-Zhang Lizhi

82'

Tiền vệ

Yang Zexuan

50-Yang Zexuan

Thủ môn

Zhang Hanwen

58-Zhang Hanwen

Hậu vệ

He Xiaotian
6.7

60-He Xiaotian

46'

Tiền vệ

Wang Peng

15-Wang Peng

Tiền vệ

Li Endian
6.2

16-Li Endian

46'

Hậu vệ

Wu Jialong

22-Wu Jialong

Tiền vệ

Chen Zewen
6.2

30-Chen Zewen

79'

Tiền vệ

Liu Shangkun

31-Liu Shangkun

Hậu vệ

Teng Hui

42-Teng Hui

Thủ môn

Huang Shucheng

46-Huang Shucheng

Hậu vệ

Cao Jinlong

54-Cao Jinlong

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Yu Ming

Yu Ming

 

Xie Yuxin

Xie Yuxin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra