4-4-2Young Boys 4-4-2

4-3-3 Lugano4-3-3

David von Ballmoos6.2
26-David von Ballmoos
zachary athekame8.0
24-zachary athekame
Sandro Lauper6.6
30-Sandro Lauper
Anel Husic5.0
5-Anel Husic
Jaouen Hadjam6.8 73'
3-Jaouen Hadjam
Darian Males6.5
39-Darian Males
Lukasz Lakomy6.3
8-Lukasz Lakomy
Cheikh Niasse6.7 46'
20-Cheikh Niasse
Alan Virginius7.5 80'
21-Alan Virginius
Cédric Itten6.7
9-Cédric Itten
Meschack Elia5.9
15-Meschack Elia
Amir Saipi6.8
1-Amir Saipi
Mattia Zanotti6.8
46-Mattia Zanotti
Lars Lukas Mai5.8
17-Lars Lukas Mai
Albian Hajdari6.1
5-Albian Hajdari
Milton Valenzuela5.9 82'
23-Milton Valenzuela
Doumbia Ousmane6.5 59'
20-Doumbia Ousmane
Anto Grgic6.7 82'
8-Anto Grgic
Uran Bislimi5.9
25-Uran Bislimi
Renato Steffen6.8
11-Renato Steffen
Kacper Przybyłko6.3 59'
93-Kacper Przybyłko
Mattia Bottani5.8 65'
10-Mattia Bottani

Thay người

80'

Alan Virginius

21-Alan Virginius

Tiền vệ

Silvère Ganvoula

35-Silvère Ganvoula

Tiền đạo

73'

Jaouen Hadjam

3-Jaouen Hadjam

Hậu vệ

Lewin Blum

27-Lewin Blum

Hậu vệ

46'

Cheikh Niasse

20-Cheikh Niasse

Tiền vệ

Kastriot Imeri

10-Kastriot Imeri

Tiền vệ

82'

Milton Valenzuela

23-Milton Valenzuela

Hậu vệ

Martim Marques

26-Martim Marques

Hậu vệ

82'

Anto Grgic

8-Anto Grgic

Tiền vệ

Daniel Dos Santos Correia

27-Daniel Dos Santos Correia

Tiền vệ

65'

Mattia Bottani

10-Mattia Bottani

Tiền đạo

Yanis Cimignani

21-Yanis Cimignani

Tiền vệ

59'

Doumbia Ousmane

20-Doumbia Ousmane

Tiền vệ

Mahmoud·Mohamed Belhadj

29-Mahmoud·Mohamed Belhadj

Tiền vệ

59'

Kacper Przybyłko

93-Kacper Przybyłko

Tiền đạo

Shkelqim Vladi

9-Shkelqim Vladi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

David von Ballmoos
6.2

26-David von Ballmoos

Thủ môn

zachary athekame
8.0

24-zachary athekame

Hậu vệ

Sandro Lauper
6.6

30-Sandro Lauper

Hậu vệ

Anel Husic
5.0

5-Anel Husic

Hậu vệ

Jaouen Hadjam
6.8

3-Jaouen Hadjam

73'

Hậu vệ

Darian Males
6.5

39-Darian Males

Tiền vệ

Lukasz Lakomy
6.3

8-Lukasz Lakomy

Tiền vệ

Cheikh Niasse
6.7

20-Cheikh Niasse

46'

Tiền vệ

Alan Virginius
7.5

21-Alan Virginius

80'

Tiền vệ

Cédric Itten
6.7

9-Cédric Itten

Tiền đạo

Meschack Elia
5.9

15-Meschack Elia

Tiền đạo

Amir Saipi
6.8

1-Amir Saipi

Thủ môn

Mattia Zanotti
6.8

46-Mattia Zanotti

Hậu vệ

Lars Lukas Mai
5.8

17-Lars Lukas Mai

Hậu vệ

Albian Hajdari
6.1

5-Albian Hajdari

Hậu vệ

Milton Valenzuela
5.9

23-Milton Valenzuela

82'

Hậu vệ

Doumbia Ousmane
6.5

20-Doumbia Ousmane

59'

Tiền vệ

Anto Grgic
6.7

8-Anto Grgic

82'

Tiền vệ

Uran Bislimi
5.9

25-Uran Bislimi

Tiền vệ

Renato Steffen
6.8

11-Renato Steffen

Tiền đạo

Kacper Przybyłko
6.3

93-Kacper Przybyłko

59'

Tiền đạo

Mattia Bottani
5.8

10-Mattia Bottani

65'

Tiền đạo

Dự bị

Kastriot Imeri
7.6

10-Kastriot Imeri

46'

Tiền vệ

Ebrima Colley

11-Ebrima Colley

Tiền đạo

Lewin Blum
5.1

27-Lewin Blum

73'

Hậu vệ

Marvin Keller

33-Marvin Keller

Thủ môn

Silvère Ganvoula
6.1

35-Silvère Ganvoula

80'

Tiền đạo

Felix Emmanuel Tsimba

56-Felix Emmanuel Tsimba

Tiền đạo

freddy jacques bomo

65-freddy jacques bomo

Tiền vệ

Rhodri Smith

66-Rhodri Smith

Hậu vệ

Zachary Brault Guillard

2-Zachary Brault Guillard

Hậu vệ

Antonios Papadopoulos

6-Antonios Papadopoulos

Hậu vệ

Shkelqim Vladi
5.0

9-Shkelqim Vladi

59'

Tiền đạo

Hicham Mahou

18-Hicham Mahou

Tiền vệ

Yanis Cimignani
6.3

21-Yanis Cimignani

65'

Tiền vệ

Martim Marques
6.3

26-Martim Marques

82'

Hậu vệ

Daniel Dos Santos Correia
6.8

27-Daniel Dos Santos Correia

82'

Tiền vệ

Mahmoud·Mohamed Belhadj
6.5

29-Mahmoud·Mohamed Belhadj

59'

Tiền vệ

Sebastian Osigwe

58-Sebastian Osigwe

Thủ môn

Huấn luyện viên

Giorgio Contini

Giorgio Contini

 

Mattia Croci-Torti

Mattia Croci-Torti

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra