Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Washington Arubi6.8
22-Washington Arubi
Munashe Garananga6.0
4-Munashe Garananga
Gerald·Takwara6.0 56'
2-Gerald·Takwara
Teenage Hadebe5.9
15-Teenage Hadebe
Jordan Zemura6.6
3-Jordan Zemura
Andy Rinomhota6.2
10-Andy Rinomhota
Marvelous Nakamba6.6
18-Marvelous Nakamba
T. Maswanhise7.4 72'
19-T. Maswanhise
Marshall Munetsi5.1
8-Marshall Munetsi
Walter Tatenda Musona6.5 72'
12-Walter Tatenda Musona
Khama Billiat6.3 85'
11-Khama Billiat
B. Odhiambo6.7
23-B. Odhiambo
Daniel Anyembe7.3
24-Daniel Anyembe
Joseph Okumu6.2 51'
2-Joseph Okumu
Johnstone·Omurwa6.3
4-Johnstone·Omurwa
O. Khamis6.8 51'
3-O. Khamis
Anthony Akumu6.7
6-Anthony Akumu
amos nondi7.3
17-amos nondi
R. Onyango6.0 77'
16-R. Onyango
Jonah Ayunga7.7 89'
9-Jonah Ayunga
Erick Otieno5.7
13-Erick Otieno
Michael Olunga5.4
14-Michael Olunga

Thay người

85'

Khama Billiat

9-Douglas Mapfumo

11-Khama Billiat

72'

T. Maswanhise

7-Terrence Dzvukamanja

19-T. Maswanhise

72'

Walter Tatenda Musona

5-Divine Lunga

12-Walter Tatenda Musona

56'

Gerald·Takwara

21-Murwira Godknows

2-Gerald·Takwara

89'

Jonah Ayunga

10-Austin Otieno

9-Jonah Ayunga

77'

R. Onyango

21-John Avire

16-R. Onyango

51'

Joseph Okumu

8-Duke·Abuya

2-Joseph Okumu

51'

O. Khamis

5-Charles Saramu Momanyi

3-O. Khamis

Đội hình xuất phát

Washington Arubi
6.8

22-Washington Arubi

Thủ môn

Munashe Garananga
6.0

4-Munashe Garananga

Hậu vệ

Gerald·Takwara
6.0

2-Gerald·Takwara

56'

Hậu vệ

Teenage Hadebe
5.9

15-Teenage Hadebe

Hậu vệ

Jordan Zemura
6.6

3-Jordan Zemura

Hậu vệ

Andy Rinomhota
6.2

10-Andy Rinomhota

Tiền vệ

Marvelous Nakamba
6.6

18-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

T. Maswanhise
7.4

19-T. Maswanhise

72'

Tiền vệ

Marshall Munetsi
5.1

8-Marshall Munetsi

Tiền vệ

Walter Tatenda Musona
6.5

12-Walter Tatenda Musona

72'

Tiền vệ

Khama Billiat
6.3

11-Khama Billiat

85'

Tiền đạo

B. Odhiambo
6.7

23-B. Odhiambo

Thủ môn

Daniel Anyembe
7.3

24-Daniel Anyembe

Hậu vệ

Joseph Okumu
6.2

2-Joseph Okumu

51'

Hậu vệ

Johnstone·Omurwa
6.3

4-Johnstone·Omurwa

Hậu vệ

O. Khamis
6.8

3-O. Khamis

51'

Hậu vệ

Anthony Akumu
6.7

6-Anthony Akumu

Tiền vệ

amos nondi
7.3

17-amos nondi

Tiền vệ

R. Onyango
6.0

16-R. Onyango

77'

Tiền vệ

Jonah Ayunga
7.7

9-Jonah Ayunga

89'

Tiền vệ

Erick Otieno
5.7

13-Erick Otieno

Tiền vệ

Michael Olunga
5.4

14-Michael Olunga

Tiền đạo

Dự bị

Marley Joseph Tavaziva

1-Marley Joseph Tavaziva

Thủ môn

Divine Lunga
6.3

5-Divine Lunga

72'

Hậu vệ

Terrence Dzvukamanja
6.8

7-Terrence Dzvukamanja

72'

Tiền đạo

Douglas Mapfumo
6.8

9-Douglas Mapfumo

85'

Tiền đạo

T. Machope

13-T. Machope

Tiền đạo

daniel msendami

14-daniel msendami

Tiền đạo

Martín Mapisa

16-Martín Mapisa

Thủ môn

Prince·Dube

17-Prince·Dube

Tiền đạo

E. Jalai

20-E. Jalai

Hậu vệ

Murwira Godknows
6.6

21-Murwira Godknows

56'

Hậu vệ

Richard Hachiro

23-Richard Hachiro

Tiền vệ

Charles Saramu Momanyi
6.3

5-Charles Saramu Momanyi

51'

Hậu vệ

Bernard Leshan Ole Mootian

7-Bernard Leshan Ole Mootian

Tiền vệ

Duke·Abuya
6.6

8-Duke·Abuya

51'

Tiền vệ

Austin Otieno
6.7

10-Austin Otieno

89'

Tiền vệ

Amos Wanjala

15-Amos Wanjala

Hậu vệ

B. Bwire

18-B. Bwire

Thủ môn

Alfred Scriven

19-Alfred Scriven

Tiền đạo

M. Omondi

20-M. Omondi

Tiền vệ

John Avire
6.8

21-John Avire

77'

Tiền đạo

Daniel Sakari

22-Daniel Sakari

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Michael Nees

Michael Nees

 

Engin Firat

Engin Firat

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn