4-1-2-3Zurich B team 4-1-2-3

5-2-3 Kriens5-2-3

Yevgen morozov
1-Yevgen morozov
Selmin hodza
22-Selmin hodza
Daniel denoon
4-Daniel denoon
Mathis·Holcbecher
21-Mathis·Holcbecher
sebastian walker 74'
19-sebastian walker
I. Okafor
17-I. Okafor
Tobias okafor 64'
23-Tobias okafor
Leon grando 63'
16-Leon grando
patrice kissling 82'
20-patrice kissling
Miguel Reichmuth
8-Miguel Reichmuth
Mario greco 74'
9-Mario greco
Lars Hunn
22-Lars Hunn
Lukas riedmann
7-Lukas riedmann
Timo harperink 46'
24-Timo harperink
Alejandro williimann
8-Alejandro williimann
Manuel Fäh
4-Manuel Fäh
stiljan gegaj 78'
16-stiljan gegaj
daniel kadima
28-daniel kadima
andi ukmata 46'
29-andi ukmata
Joël Ris
27-Joël Ris
Celien wicht 70'
20-Celien wicht
Luka Slišković 70'
9-Luka Slišković

Thay người

82'

patrice kissling

20-patrice kissling

Tiền vệ

mohamed bangoura

6-mohamed bangoura

Tiền vệ

74'

sebastian walker

19-sebastian walker

Tiền vệ

yuro diet

27-yuro diet

 

74'

Mario greco

9-Mario greco

Tiền vệ

S. Turping

7-S. Turping

Tiền đạo

64'

Tobias okafor

23-Tobias okafor

Tiền đạo

cosimo fiorini

34-cosimo fiorini

Tiền vệ

63'

Leon grando

16-Leon grando

Tiền vệ

Jahnoah Markelo

31-Jahnoah Markelo

Tiền đạo

78'

stiljan gegaj

16-stiljan gegaj

Tiền vệ

Flavio Caserta

3-Flavio Caserta

Hậu vệ

70'

Celien wicht

20-Celien wicht

Tiền đạo

marco ruedi

10-marco ruedi

Tiền vệ

70'

Luka Slišković

9-Luka Slišković

Tiền đạo

Rrezart Hoxha

19-Rrezart Hoxha

Tiền đạo

46'

Timo harperink

24-Timo harperink

Hậu vệ

schwegler silvan

13-schwegler silvan

Tiền vệ

46'

andi ukmata

29-andi ukmata

Tiền đạo

Nico Siegrist

30-Nico Siegrist

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Yevgen morozov

1-Yevgen morozov

Thủ môn

Selmin hodza

22-Selmin hodza

Hậu vệ

Daniel denoon

4-Daniel denoon

Hậu vệ

Mathis·Holcbecher

21-Mathis·Holcbecher

Tiền vệ

sebastian walker

19-sebastian walker

74'

Tiền vệ

I. Okafor

17-I. Okafor

Tiền vệ

Tobias okafor

23-Tobias okafor

64'

Tiền đạo

Leon grando

16-Leon grando

63'

Tiền vệ

patrice kissling

20-patrice kissling

82'

Tiền vệ

Miguel Reichmuth

8-Miguel Reichmuth

Tiền vệ

Mario greco

9-Mario greco

74'

Tiền vệ

Lars Hunn

22-Lars Hunn

Thủ môn

Lukas riedmann

7-Lukas riedmann

Tiền đạo

Timo harperink

24-Timo harperink

46'

Hậu vệ

Alejandro williimann

8-Alejandro williimann

Tiền vệ

Manuel Fäh

4-Manuel Fäh

Hậu vệ

stiljan gegaj

16-stiljan gegaj

78'

Tiền vệ

daniel kadima

28-daniel kadima

Tiền vệ

andi ukmata

29-andi ukmata

46'

Tiền đạo

Joël Ris

27-Joël Ris

Tiền vệ

Celien wicht

20-Celien wicht

70'

Tiền đạo

Luka Slišković

9-Luka Slišković

70'

Tiền đạo

Dự bị

mohamed bangoura

6-mohamed bangoura

82'

Tiền vệ

S. Turping

7-S. Turping

74'

Tiền đạo

yanik kunz

24-yanik kunz

Hậu vệ

micha ziegler

25-micha ziegler

Thủ môn

yuro diet

27-yuro diet

74'

 

Jahnoah Markelo

31-Jahnoah Markelo

63'

Tiền đạo

cosimo fiorini

34-cosimo fiorini

64'

Tiền vệ

Diego Heller

1-Diego Heller

Thủ môn

Flavio Caserta

3-Flavio Caserta

78'

Hậu vệ

marco ruedi

10-marco ruedi

70'

Tiền vệ

schwegler silvan

13-schwegler silvan

46'

Tiền vệ

Rrezart Hoxha

19-Rrezart Hoxha

70'

Tiền đạo

Julian·Herrmann

23-Julian·Herrmann

Tiền vệ

Nico Siegrist

30-Nico Siegrist

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gianluca Frontino

Gianluca Frontino

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra