

Tiền đạo

Tunahan Nazli
Tuổi 28

Necati Gokhan·Karpuz
Tuổi 21

E. Uzun
Tuổi 22
Tiền vệ

Yigit Ozden
Tuổi 30

Enes Yildirim
Tuổi 32

Alihan Can
Tuổi 30

Samet Yilmaz
Tuổi 29

Omur Gunaydin
Tuổi 30

Kerem Tulgar
Tuổi 34

Kagan Konuk
Tuổi 34

Ahmet Turan Solak
Tuổi 37

Tahir·Kurt
Tuổi 36
Hậu vệ

Mehdi Akgul
Tuổi 30

Abdulbaki Kaya
Tuổi 28

Hasan Ekici
Tuổi 29

Aytac Asim·Metin
Tuổi 29

Ibrahim Isci
Tuổi 29
Thủ môn

Mert Ercan
Tuổi 31

Eray Caliskan
Tuổi 44

Muhammed Kasim·Boyaci
Tuổi 28

Sercan Hacioglu
Tuổi 33

Hakan Aydin
Tuổi 22
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng