Duna-Tisza
Pál Balogh
Huấn luyện viên
Pál Balogh
Tiền đạo
Ferenc Kalmár
Tuổi 34
Roland Volent
Tuổi 32
Andras Winkler
Tuổi 24
Zoltán Horváth
Tuổi 36
Norbert·Geiger
Tuổi 32
Norbert Geiger
Tuổi 32
Balazs Zamostny
Tuổi 33
Austin·Agwata Kenechukwu
Tuổi 23
Alexander Torvund
Tuổi 25
Mark Bencze
Tuổi 0
Dominik Cipf
Tuổi 24
Adam Viczian
Tuổi 29
Tamás Takács
Tuổi 34
Zalán Kállai
Tuổi 21
Zoltán Horváth
Tuổi 36
Tiền vệ
Bence Gyurjan
Tuổi 33
Viktor Pongracz
Tuổi 29
Andor Lovas
Tuổi 20
Ádám Szekér
Tuổi 24
Szabolcs·Major
Tuổi 21
Benjamin Gyori
Tuổi 22
Markus Attila Mark
Tuổi 0
Denys Kryvotsiuk
Tuổi 20
Dominik Kocsis
Tuổi 0
Levente Szor
Tuổi 24
Lajos Bertus
Tuổi 34
Giorgi·Gvishiani
Tuổi 21
Dominik kocsis
Tuổi 21
Hậu vệ
Norbert Farkas
Tuổi 33
Csaba Vachtler
Tuổi 32
Andras Farkas
Tuổi 32
Máté Sándor Oláh
Tuổi 32
Robert Csáki
Tuổi 29
Zsombor Lovas
Tuổi 20
Benjámin Balázs
Tuổi 35
Zsolt Mate
Tuổi 27
Ferenc Fodor
Tuổi 34
Balazs Kiss
Tuổi 26
Milán Sági
Tuổi 30
Attila Grunwald
Tuổi 34
Roland Patrik·Lehoczky
Tuổi 23
Dávid Valencsik
Tuổi 29
Thủ môn
Bence Baráth
Tuổi 29
Halasi Peter
Tuổi 35
Botond Antal
Tuổi 33
Agoston Kiss
Tuổi 24
Rotislav Prokop
Tuổi 29
Agoston Kiss
Tuổi 24
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng