FC Universitatea Cluj
Cluj Arena
Cluj Napoca, Romania
Ovidiu Sabău
Huấn luyện viên
Ovidiu Sabău
Tiền đạo
Alexandru Chipciu
Tuổi 36
Mamadou Thiam
Tuổi 30
Adel Bettaieb
Tuổi 28
Hildeberto Pereira
Tuổi 29
Vladislav Blanuta
Tuổi 23 1
Mario·Sfait
Tuổi 20
Franck·Tchassem
Tuổi 0
Artur Miranyan
Tuổi 29
Tiền vệ
Ovidiu Bic
Tuổi 31
Dan Nistor
Tuổi 37
Alexandru Bota
Tuổi 17
David Molnar
Tuổi 21
Robert Silaghi
Tuổi 23
Antonio·Suciu
Tuổi 0
Vadim Rață
Tuổi 32
Rares Scocilca
Tuổi 21
Dorin Codrea
Tuổi 28
Răzvan Oaidă
Tuổi 27
Hậu vệ
Dorinel·Oancea
Tuổi 28
Bogdan Mitrea
Tuổi 37
Tudor Vomir
Tuổi 24
Lucas Masoero
Tuổi 30
Iulian Cristea
Tuổi 31
Radu Boboc
Tuổi 26
Valentin Simion
Tuổi 38
Ovidiu Popescu
Tuổi 31
Stefan·Andrei
Tuổi 0
Daniel Lasure
Tuổi 31
Jasper van der Werff
Tuổi 26
Thủ môn
Andrei Gorcea
Tuổi 24
Edvinas Gertmonas
Tuổi 29
Denis·Moldovan
Tuổi 20
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng