
Gimpo FC
Gimpo Stadium
,
Jeong-un Ko

Lịch thi đấu đội bóng Gimpo FC mùa
Huấn luyện viên

Jeong-un Ko
Tiền đạo

Son Seok-Yong
Tuổi 27

Fabián Mina
Tuổi 32

Chang-Seok Song
Tuổi 25

P. González
Tuổi 29

Sung-Yeon Min
Tuổi 25

Min-Ho Yun
Tuổi 30

Jae-Woo Bae
Tuổi 32

Gyeol Kim
Tuổi 20

Yeong-jun Kim
Tuổi 25

Jae-woon Yoon
Tuổi 0

Hyun-Kyu Lee
Tuổi 22

Leonard Pllana
Tuổi 29

Bruno Paraíba
Tuổi 31

Jae-Min Jegal
Tuổi 24

Seong-jun Jo
Tuổi 35
Tiền vệ

Kang-Yeon Lee
Tuổi 34

Seong-Jae Lee
Tuổi 30

Yi-seok Kim
Tuổi 27

Yun-Ho Jang
Tuổi 29

Seo Jae-Min
Tuổi 28

Seong-Min Kim
Tuổi 25

Paulo Afonso
Tuổi 27

Jong-Suk Kim
Tuổi 30

Jun-Seok Song
Tuổi 25

Jae-hun Choi
Tuổi 29

Connor Chapman
Tuổi 30 1

Lee Sang-Min
Tuổi 31

Hwan-Hee Lee
Tuổi 22
Hậu vệ

Kyung-Rok Park
Tuổi 30

Kim Tae-Han
Tuổi 29

Seong-Kwon Jo
Tuổi 25

Minho Kim
Tuổi 28 1

Sang-hyeok Lee
Tuổi 25

Kwang-Il Park
Tuổi 35

Jong-Min Kim
Tuổi 24

Do-Hoon Lim
Tuổi 25

Ji-Hyeon Cheon
Tuổi 26

Kim ChaeWoon
Tuổi 25

Chang-Min Ahn
Tuổi 24

Ji-hun Kim
Tuổi 25

Min-Sik Kim
Tuổi 27

Injae Lee
Tuổi 34

Jong-Hyun Lee
Tuổi 28
Thủ môn

Lee Sang-wook
Tuổi 35

Chung-Hyo Park
Tuổi 36

Min-Jae Kim
Tuổi 24

Son Jeong-hyeon
Tuổi 33

Bo-Sang Yoon
Tuổi 32
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng