GKS Katowice
Bukowa 1
Katowice, Poland
Rafal Gorak
Huấn luyện viên
Rafal Gorak
Tiền đạo
Jakub Arak
Tuổi 30
Sebastian Bergier
Tuổi 26
Tiền vệ
Adrian Błąd
Tuổi 34
Rafal Figiel
Tuổi 34
Bartosz Jaroszek
Tuổi 31
Kacper·Pietrzyk
Tuổi 21
Mateusz Marzec
Tuổi 31 1
Szymon krawczyk
Tuổi 21
Antoni Kozubal
Tuổi 21
antoni kozubal
Tuổi 20
Mateusz Mak
Tuổi 33
shun shibata
Tuổi 28
Kacper pietrzyk
Tuổi 21
bartosz baranowicz
Tuổi 22
Hậu vệ
Arkadiusz Jedrych
Tuổi 33
Grzegorz Janiszewski
Tuổi 29
Grzegorz Rogala
Tuổi 30
Oskar Repka
Tuổi 26
Marcin Wasielewski
Tuổi 31
Dawid·Brzozowski
Tuổi 22
Adrian Danek
Tuổi 31
Aleksander Komor
Tuổi 31
arkadiusz jedrych
Tuổi 33
oskar repka
Tuổi 26
grzegorz rogala
Tuổi 29
adrian blad
Tuổi 34
grzegorz janiszewski
Tuổi 29
Marcin Wasielewski
Tuổi 31
Thủ môn
Dawid Kudła
Tuổi 33
Patryk Kukulski
Tuổi 21
Kamil Korczak
Tuổi 22
Patryk Szczuka
Tuổi 23
Kamil korczak
Tuổi 22
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng