Logo of Inner Mongolia Caoshangfei FC

Inner Mongolia Caoshangfei FC

Baotou Olympic Sports Centre Stadium
,
Chao Liu
Decorative background

Huấn luyện viên

Chao Liu

Chao Liu

Tiền đạo

Liu Yuehai

Liu Yuehai

Tuổi 36

Bao Jinzhu

Bao Jinzhu

Tuổi 27

Epolan Jenisbek

Epolan Jenisbek

Tuổi 23

Ganturga

Ganturga

Tuổi 23

Haojian Sun

Haojian Sun

Tuổi 22

Sanchil

Sanchil

Tuổi 23

Da An

Da An

Tuổi 23

Wentao Yan

Wentao Yan

Tuổi 27

Cheng Yang

Cheng Yang

Tuổi 38

Chen Kun

Chen Kun

Tuổi 23

Tiền vệ

Zhang Hang

Zhang Hang

Tuổi 37

Xia Wenshuai

Xia Wenshuai

Tuổi 28

Zhao Xiaodong

Zhao Xiaodong

Tuổi 27

Yang Shifu

Yang Shifu

Tuổi 22

Meng Jiahui

Meng Jiahui

Tuổi 23

Su Ming

Su Ming

Tuổi 24

Rile Nai

Rile Nai

Tuổi 26

Yongbin Han

Yongbin Han

Tuổi 22

Manduratu

Manduratu

Tuổi 24

Rihan Hai

Rihan Hai

Tuổi 23

Yuming Liu

Yuming Liu

Tuổi 25

Menglei Zhi

Menglei Zhi

Tuổi 22

Zaitian Xie

Zaitian Xie

Tuổi 22

Batujirigala

Batujirigala

Tuổi 28

Guoqing Zhou

Guoqing Zhou

Tuổi 35

Bo Ma

Bo Ma

Tuổi 37

Baiin lam

Baiin lam

Tuổi 23

Hậu vệ

Tang-Kang Beiyi

Tang-Kang Beiyi

Tuổi 25

Wang Yong

Wang Yong

Tuổi 25

Zhang Mengxuan

Zhang Mengxuan

Tuổi 26

Yang Yuankun

Yang Yuankun

Tuổi 24

Deng Hanqi

Deng Hanqi

Tuổi 24

Honglin Chen

Honglin Chen

Tuổi 28

Jamsurong

Jamsurong

Tuổi 24

Chogbadalkhu

Chogbadalkhu

Tuổi 24

Chog

Chog

Tuổi 23

Zhengkai Wang

Zhengkai Wang

Tuổi 22

Xiaolong Ding

Xiaolong Ding

Tuổi 25

Guoqiang HUang

Guoqiang HUang

Tuổi 22

Wang Xuyang

Wang Xuyang

Tuổi 36

Thủ môn

Pang Jun

Pang Jun

Tuổi 36

Yuan Weihao

Yuan Weihao

Tuổi 27

Yang Chaoran

Yang Chaoran

Tuổi 24

Xin Na

Xin Na

Tuổi 25

Xinbiao Wang

Xinbiao Wang

Tuổi 22

Robusang

Robusang

Tuổi 24

Ghi bàn

Phản lưới

Thẻ đỏ

Thẻ vàng