Kyrgyzstan
Štefan Tarkovič
Huấn luyện viên
Štefan Tarkovič
Tiền đạo
J. Kojo
Tuổi 26
Ernist Batyrkanov
Tuổi 27
Gulzhigit Alykulov
Tuổi 24
Tiền vệ
K. Merk
Tuổi 27
Murolimzhon Akhmedov
Tuổi 34
Eldiyar Zarypbekov
Tuổi 23
ermek kenjebaev
Tuổi 0
Erbol Atabaev
Tuổi 23
N. Baktybekov
Tuổi 0
Merk Kimi·Bern
Tuổi 21
Alimardon Shukurov
Tuổi 25
Odilzhon Abdurakhmanov
Tuổi 29
Hậu vệ
Tamirlan Kozubaev
Tuổi 31
Khristiyan Brauzman
Tuổi 21
Aleksandr Mishchenko
Tuổi 28
Valeriy Kichin
Tuổi 33
Datsiev Said·Vladimirovich
Tuổi 22
A. Bekberdinov
Tuổi 0
S. Mamyraliev
Tuổi 27
Kayrat Zhyrgalbek Uulu
Tuổi 32
Thủ môn
erzhan tokotaev
Tuổi 25
Sultan Chomoev
Tuổi 22
Artem Pryadkin
Tuổi 23
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng