Mongolia
Garidmagnai Bayasgalan
Huấn luyện viên
Garidmagnai Bayasgalan
Tiền đạo
Ankhbayar Sodmunkh
Tuổi 0
Osor Nyam Naranbold
Tuổi 33
Timulun Uganbat
Tuổi 0
Mijiddorj Oyunbaatar
Tuổi 29
Temulen Uuganbat
Tuổi 20
Tiền vệ
Gantogtokh Gantuyaa
Tuổi 29
Khurelbaataryn Ayush Tsend
Tuổi 35
ganbayar ganbold
Tuổi 25
Batmunkh Baljinnyam
Tuổi 25
Batzaya Amgalanbat
Tuổi 0
T·Munkhbaatar
Tuổi 0
Erdenebat Gan-ERDENE
Tuổi 20
Ganbayar·Ganbold
Tuổi 24
Hậu vệ
Munkh-Orgil Orkhon
Tuổi 26
Gerelt-Od Bat-Orgil
Tuổi 23
Amaraa Dulguun
Tuổi 24 1 1
Purevdorj Bayartsengel
Tuổi 28 1
Uuganbat Bat-Erdene
Tuổi 28
Khashchuluun naranbaatar
Tuổi 21
Tumen-Ulzii Sodbilguun
Tuổi 20
filip andersen
Tuổi 22
Thủ môn
arvinbat mendbayar
Tuổi 24
Ariunbold Batsaikhan
Tuổi 35
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng