Motor Lublin
Arena Lublin
Lublin, Poland
Mateusz Stolarski
Huấn luyện viên
Mateusz Stolarski
Tiền đạo
Mariusz Rybicki
Tuổi 32
Kacper Welniak
Tuổi 25
Patryk Romanowski
Tuổi 21
Jakub Lis
Tuổi 23
dariusz kaminski
Tuổi 26
Samuel Mráz
Tuổi 28
Sebastian·Sikora
Tuổi 18
Kaan Caliskaner
Tuổi 26
Bradly·Van Hoeven
Tuổi 25
Dariusz Kamiński
Tuổi 27
Tiền vệ
rafal krol
Tuổi 37
Piotr Ceglarz
Tuổi 33
Filip Wojcik
Tuổi 28
Marcel Gasior
Tuổi 31
Mathieu Scalet
Tuổi 28
Szymon Chomicz
Tuổi 0
Bartosz Wolski
Tuổi 28
Kacper Śpiewak
Tuổi 25
filip wojcik
Tuổi 28
piotr ceglarz
Tuổi 33
Piotr kusinski
Tuổi 24
Mbaye·Ndiaye
Tuổi 21
Krzysztof Kubica
Tuổi 25
Christopher Serge·Simon
Tuổi 25
Sergi Samper
Tuổi 30
Krzysztof Kubica
Tuổi 25
Hậu vệ
Arkadiusz Najemski
Tuổi 29
Michal Krol
Tuổi 25
Sebastian Rudol
Tuổi 30
Krystian Palacz
Tuổi 22
Borys Kisiel
Tuổi 0
Filip Luberecki
Tuổi 20
bartosz zbiciak
Tuổi 24
sebastian rudol
Tuổi 30
kacper spiewak
Tuổi 25
Paweł Stolarski
Tuổi 29
kamil kruk
Tuổi 25
Patryk·Romanowski
Tuổi 21
Marek Kristian Bartos
Tuổi 29
Milosz·Lewandowski
Tuổi 21
Arkadiusz Najemski
Tuổi 29
Thủ môn
Łukasz Budziłek
Tuổi 34
Kacper Rosa
Tuổi 31
Igor·Bartnik
Tuổi 20
Ivan Brkić
Tuổi 30
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng