
Myanmar (w)
Tim Myint Aung

Huấn luyện viên

Tim Myint Aung
Tiền đạo

July Kyaw
Tuổi 26
Tiền vệ

Win Theingi Tun
Tuổi 30

Khin Mo Mo Tun
Tuổi 26

Win Win
Tuổi 28

Naw Htet Htet Wai
Tuổi 25

Myat Noe Khin
Tuổi 22

Pont Pont Pyae Maung
Tuổi 21

SAN THAW Thaw
Tuổi 24
Hậu vệ

Phyu Phyu Win
Tuổi 21

Zune Yu Ya Oo
Tuổi 24

Ei Ei Kyaw
Tuổi 23

May THET MON Myint
Tuổi 0

SOE MOE MA MA
Tuổi 24

Nge Nge·Htwe
Tuổi 27
Thủ môn

May Zin Nwe
Tuổi 30

Myo Mya Mya Nyein
Tuổi 25
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng