Reynir Sandgerdi
Ray Jónsson
Huấn luyện viên
Ray Jónsson
Tiền đạo
Gretar Olafur Hjartarson
Tuổi 47
Torsteinn Torsteinsson
Tuổi 0
Bojan Stefán Ljubicic
Tuổi 33
Elton Renato Livramento·Barros
Tuổi 33
Bergthor Ingi Smarason
Tuổi 31
Keston George
Tuổi 32
Kristofer Dan Thordarson
Tuổi 25
Tiền vệ
Baldur Bett
Tuổi 45
Hafsteinn Runar Helgason
Tuổi 40
Sindri Lars Omarsson
Tuổi 27
Birkir Freyr Sigurdsson
Tuổi 32
Magnus Thorir Matthiasson
Tuổi 35
Zoran·Plazonic
Tuổi 36
Aegir Thor·Vidarsson
Tuổi 0
Palmar·Sveinsson
Tuổi 0
Alexander Helgason
Tuổi 28
Hậu vệ
Strahinja Pajic
Tuổi 34
Admir Kubat
Tuổi 36
Kian·Vidarsson
Tuổi 0
Benedikt·Jonsson
Tuổi 28
Sindri Tor Gudmundsson
Tuổi 28
Maoudo Diallo
Tuổi 25
Viktor Gudberg Hauksson
Tuổi 25
Hubert Kotus
Tuổi 32
Thủ môn
Aron·Arnason
Tuổi 33
Ivan Jelic
Tuổi 27
Jakub Gorski
Tuổi 26
Anton Helgi Johannsson
Tuổi 29
Ivan Jelic
Tuổi 28
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng