Stal Rzeszow
Marek Zub
Huấn luyện viên
Marek Zub
Tiền đạo
Andreja Prokić
Tuổi 36
Kacper Sadlocha
Tuổi 23
Jesus Diaz
Tuổi 26
kacper sadlocha
Tuổi 22
Vadim yavorsky
Tuổi 31
Tiền vệ
Bartłomiej Poczobut
Tuổi 32
Krzysztof Danielewicz
Tuổi 34
Kacper Piątek
Tuổi 24
Wiktor Kłos
Tuổi 25
Benedykt Piotrowski
Tuổi 20
Jakub Szczypek
Tuổi 24
Milosz·Kaczor
Tuổi 21
szymon kadziolka
Tuổi 19
Szymon Lyczko
Tuổi 19
Milosz Kaczor
Tuổi 21
bartolomiej poczobut
Tuổi 32
manolo ponce
Tuổi 26
klos wiktor
Tuổi 25
Patryk mazur
Tuổi 0
Hậu vệ
Łukasz Góra
Tuổi 32
Pawel Oleksy
Tuổi 34
Krystian Wrona
Tuổi 31
Pawel Ofiara
Tuổi 21
Franciszek Polowiec
Tuổi 22
kacper pasko
Tuổi 21
Krystian Wachowiak
Tuổi 24
patryk warczak
Tuổi 22
Cesar Pena
Tuổi 0
Kamil Koscielny
Tuổi 34
krystian wrona
Tuổi 31
Thủ môn
Gerard Bieszczad
Tuổi 32
Bartosz Wierzchowski
Tuổi 21
Radoslaw Dabrowski
Tuổi 21
Jakub Wrąbel
Tuổi 29
Jakub Raciniewski
Tuổi 20
gerard bieszczad
Tuổi 32
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng