Unicov
David Rojka
Huấn luyện viên
David Rojka
Tiền đạo
Patrik michl
Tuổi 21
Tomas Komenda
Tuổi 34
Tiền vệ
Jan Ambrozek
Tuổi 27
Ales Krc
Tuổi 35
jaroslav sanak
Tuổi 22
martin vybiral
Tuổi 25
Jakub Vichta
Tuổi 29
Vojtech Kamas
Tuổi 26
marek hausknecht
Tuổi 24
Jan Ambrozek
Tuổi 28
Ales Krc
Tuổi 35
Jakub Vichta
Tuổi 30
Hậu vệ
Jan Javůrek
Tuổi 36
Miroslav sklenar
Tuổi 0
Vaclav Koutny
Tuổi 34
jan david
Tuổi 25
Jan David
Tuổi 25
Thủ môn
Tomas Uvizl
Tuổi 39
jan kvapil
Tuổi 24
Ghi bàn
Phản lưới
Thẻ đỏ
Thẻ vàng