BÓNG ĐÁChinese Women's National GamesChinese Women's National Games 2025Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Tianjin (w)7.072 Jiangxi Women5.053 Hebei (w)3.034 Liaoning (w)2.025 Guizhou Women2.026 Inner Mongolia Women1.017 Chongqing Women0.008 Sichuan Women0.00
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Tianjin (w)7.072 Jiangxi Women5.053 Hebei (w)3.034 Liaoning (w)2.025 Guizhou Women2.026 Inner Mongolia Women1.017 Chongqing Women0.008 Sichuan Women0.00