BÓNG ĐÁ CONMEBOL Copa AmericaCONMEBOL Copa America 2024Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngKnockoutCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Colombia15.7942 Uruguay15.0903 Canada14.0844 Argentina10.2615 Panama14.0566 Brazil13.8557 Peru18.3558 Ecuador13.5549 Bolivia16.04810 Paraguay15.74711 Venezuela10.04012 Chile13.03913 Mexico12.03614 Costa Rica11.73515 Jamaica9.72916 USA8.024
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Colombia15.7942 Uruguay15.0903 Canada14.0844 Argentina10.2615 Panama14.0566 Brazil13.8557 Peru18.3558 Ecuador13.5549 Bolivia16.04810 Paraguay15.74711 Venezuela10.04012 Chile13.03913 Mexico12.03614 Costa Rica11.73515 Jamaica9.72916 USA8.024