Bảng xếp hạng AFF Women’s Championship
Bảng xếp hạng AFF Women’s Championship sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Australia (w) U19 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10/3 | +7 | 13 | HTHTT | |
2Vietnam Women | 4 | 2 | 2 | 0 | 5/0 | +5 | 8 | THHT | |
3Thailand (w) | 4 | 2 | 1 | 1 | 12/3 | +9 | 7 | TBTH | |
4Jordan (w) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2/13 | -11 | 3 | BBBT | |
5Malaysia (w) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0/10 | -10 | 0 | BBBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Japan (w) U23 | 4 | 4 | 0 | 0 | 19/2 | +17 | 12 | HHTT | |
2Myanmar (w) | 4 | 3 | 0 | 1 | 14/4 | +10 | 9 | BBBT | |
3Philippines Women | 4 | 2 | 0 | 2 | 15/11 | +4 | 6 | TBBT | |
4Laos (w) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5/17 | -12 | 3 | BBTB | |
5Indonesia (w) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1/20 | -19 | 0 | BBBB |