Bảng xếp hạng Albanian Super league
Bảng xếp hạng Albanian Super league sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1KF Tirana | 36 | 20 | 7 | 9 | 56/33 | +23 | 67 | THTHB | |
2Partizani Tirana | 36 | 20 | 7 | 9 | 56/37 | +19 | 67 | TTTHT | |
3Egnatia | 36 | 14 | 10 | 12 | 46/32 | +14 | 52 | BBTBT | |
4Vllaznia Shkoder | 36 | 13 | 11 | 12 | 39/37 | +2 | 50 | THBTH | |
5KF Laci | 36 | 14 | 6 | 16 | 45/46 | -1 | 48 | THBBH | |
6Teuta Durres | 36 | 12 | 12 | 12 | 33/40 | -7 | 48 | BTTBT | |
7KS Perparimi Kukesi | 36 | 12 | 9 | 15 | 31/35 | -4 | 45 | THHTB | |
8Erzeni | 36 | 8 | 16 | 12 | 36/48 | -12 | 40 | HBHBB | |
9KS Bylis | 36 | 9 | 11 | 16 | 31/42 | -11 | 38 | BHHTB | |
10Kastrioti Kruje | 36 | 8 | 11 | 17 | 26/49 | -23 | 35 | BBBTH |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team