Bảng xếp hạng Albanian Super league
Bảng xếp hạng Albanian Super league sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1KF Tirana | 36 | 22 | 7 | 7 | 64/27 | +37 | 73 | BBTTH | |
2KF Laci | 36 | 18 | 9 | 9 | 52/33 | +19 | 63 | BBTTT | |
3Partizani Tirana | 36 | 15 | 13 | 8 | 52/30 | +22 | 58 | TTTBT | |
4Vllaznia Shkoder | 36 | 13 | 16 | 7 | 47/38 | +9 | 55 | TTBTH | |
5KS Perparimi Kukesi | 36 | 15 | 10 | 11 | 50/44 | +6 | 55 | TTTBB | |
6Teuta Durres | 36 | 13 | 11 | 12 | 39/44 | -5 | 50 | HTTTH | |
7Kastrioti Kruje | 36 | 13 | 4 | 19 | 30/54 | -24 | 43 | BBBBB | |
8Egnatia | 36 | 8 | 11 | 17 | 30/49 | -19 | 35 | THBBB | |
9KS Dinamo Tirana | 36 | 6 | 11 | 19 | 21/46 | -25 | 29 | HTBHH | |
10Skenderbeu Korca | 36 | 4 | 14 | 18 | 23/43 | -20 | 26 | HBBHT |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Playoffs
Relegation