Bảng xếp hạng Australia A-League
Bảng xếp hạng Australia A-League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Auckland FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 16/8 | +8 | 23 | HTBHT | |
2Melbourne City | 11 | 6 | 3 | 2 | 20/10 | +10 | 21 | TTHHH | |
3Adelaide United | 10 | 6 | 3 | 1 | 24/16 | +8 | 21 | TBHTT | |
4Melbourne Victory | 11 | 5 | 4 | 2 | 15/10 | +5 | 19 | HHBHT | |
5FC Macarthur | 12 | 5 | 3 | 4 | 24/17 | +7 | 18 | BTTHT | |
6Western United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19/16 | +3 | 18 | BTTTT | |
7Sydney FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 25/19 | +6 | 17 | THTHB | |
8Western Sydney | 11 | 4 | 3 | 4 | 26/22 | +4 | 15 | HBTTH | |
9Central Coast Mariners | 11 | 3 | 5 | 3 | 11/17 | -6 | 14 | THBHB | |
10Wellington Phoenix | 10 | 4 | 1 | 5 | 12/14 | -2 | 13 | BTBBB | |
11Newcastle Jets | 10 | 3 | 1 | 6 | 12/15 | -3 | 10 | THBTB | |
12Perth Glory | 12 | 1 | 2 | 9 | 7/33 | -26 | 5 | BBBTB | |
13Brisbane Roar | 11 | 0 | 2 | 9 | 12/26 | -14 | 2 | BBBBH |
Play Offs: Quarter-finals
Playoffs: playoffs