Bảng xếp hạng Australia A-League
Bảng xếp hạng Australia A-League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31/21 | +10 | 28 | HTTTB | |
2Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21/11 | +10 | 27 | HTBHT | |
3Melbourne City | 13 | 7 | 3 | 3 | 21/13 | +8 | 24 | BTTTH | |
4Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26/20 | +6 | 24 | TTBTT | |
5Melbourne Victory | 14 | 6 | 4 | 4 | 22/17 | +5 | 22 | BBHHB | |
6FC Macarthur | 14 | 6 | 3 | 5 | 28/20 | +8 | 21 | BTBTT | |
7Sydney FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 32/26 | +6 | 21 | BHTTH | |
8Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29/26 | +3 | 18 | BTHBT | |
9Wellington Phoenix | 13 | 5 | 2 | 6 | 15/17 | -2 | 17 | THBBT | |
10Central Coast Mariners | 13 | 4 | 5 | 4 | 15/22 | -7 | 17 | TBTHB | |
11Newcastle Jets | 12 | 3 | 1 | 8 | 14/21 | -7 | 10 | BBTHB | |
12Perth Glory | 14 | 2 | 2 | 10 | 9/35 | -26 | 8 | BTBBB | |
13Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16/30 | -14 | 5 | TBBBB |
Play Offs: Quarter-finals
Playoffs: playoffs